Kết quả Sutherland Sharks vs A.P.I.A. Leichhardt Tigers, 13h00 ngày 03/05
Kết quả Sutherland Sharks vs A.P.I.A. Leichhardt Tigers
Đối đầu Sutherland Sharks vs A.P.I.A. Leichhardt Tigers
Phong độ Sutherland Sharks gần đây
Phong độ A.P.I.A. Leichhardt Tigers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.80-1
1.02O 3.25
1.00U 3.25
0.801
4.33X
4.002
1.57Hiệp 1+0.25
1.07-0.25
0.75O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sutherland Sharks vs A.P.I.A. Leichhardt Tigers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại hạng Úc bang NSW 2025 » vòng 13
-
Sutherland Sharks vs A.P.I.A. Leichhardt Tigers: Diễn biến chính
-
53'0-1
Seiya Kambayashi
-
55'0-1
-
73'0-2
Joshua Symons
- BXH Ngoại hạng Úc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Sutherland Sharks vs A.P.I.A. Leichhardt Tigers: Số liệu thống kê
-
Sutherland SharksA.P.I.A. Leichhardt Tigers
-
0Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút19
-
-
4Sút trúng cầu môn10
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
65Pha tấn công69
-
-
15Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marconi Stallions | 13 | 10 | 3 | 0 | 24 | 7 | 17 | 33 | T T T T T T |
2 | Rockdale City Suns | 13 | 8 | 3 | 2 | 37 | 18 | 19 | 27 | B H T T T T |
3 | Blacktown City Demons | 13 | 8 | 3 | 2 | 28 | 21 | 7 | 27 | H T T T T T |
4 | Spirit FC | 13 | 7 | 4 | 2 | 23 | 14 | 9 | 25 | H H B B H T |
5 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 13 | 7 | 2 | 4 | 37 | 24 | 13 | 23 | T B T T B T |
6 | Manly United | 13 | 5 | 3 | 5 | 25 | 15 | 10 | 18 | H T B B T B |
7 | Sydney United | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 21 | -1 | 18 | T T B T B T |
8 | Wollongong Wolves | 13 | 4 | 5 | 4 | 23 | 20 | 3 | 17 | B B T H T B |
9 | St George City FA | 13 | 5 | 2 | 6 | 19 | 19 | 0 | 17 | B B H T T T |
10 | Sydney Olympic | 12 | 4 | 4 | 4 | 21 | 18 | 3 | 16 | B T H T B B |
11 | St George Saints | 12 | 4 | 3 | 5 | 23 | 22 | 1 | 15 | T T T B B H |
12 | Sydney FC (Youth) | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 17 | -5 | 15 | T B H T H T |
13 | Sutherland Sharks | 13 | 3 | 2 | 8 | 11 | 26 | -15 | 11 | H B B B B B |
14 | Mt Druitt Town Rangers FC | 13 | 2 | 2 | 9 | 12 | 31 | -19 | 8 | T B B B B B |
15 | Western Sydney Wanderers AM | 13 | 2 | 2 | 9 | 8 | 31 | -23 | 8 | B H T B B B |
16 | Central Coast Mariners (Youth) | 12 | 1 | 2 | 9 | 12 | 31 | -19 | 5 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW