Kết quả ABC RN vs Ituano SP, 03h00 ngày 04/05
Kết quả ABC RN vs Ituano SP
Đối đầu ABC RN vs Ituano SP
Phong độ ABC RN gần đây
Phong độ Ituano SP gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.86O 2
0.93U 2
0.831
2.20X
2.802
3.20Hiệp 1+0
0.60-0
1.19O 0.5
0.50U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ABC RN vs Ituano SP
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 4
-
ABC RN vs Ituano SP: Diễn biến chính
-
8'Bruno Bispo1-0
-
28'1-1
Ramon Rodrigo de Carvalho
-
59'1-1Matheus Mancini
-
73'Bruno Bispo1-1
-
81'1-2
Vinicius Popo
-
88'1-2Saulo Ferreira Silva
-
90'1-3
Sosthenes Jose Santos Salles,Neto Berola
-
90'Matheus Martins2-3
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
ABC RN vs Ituano SP: Số liệu thống kê
-
ABC RNItuano SP
-
8Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
15Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
129Pha tấn công90
-
-
85Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ituano SP | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 10 | H T T T |
2 | Ponte Preta | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 | H T T T |
3 | Gremio Metropolitano Maringa | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 10 | T T H T |
4 | Brusque FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 8 | H T T H |
5 | Londrina PR | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | T T H |
6 | Tombense | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | H T B T |
7 | Caxias RS | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | T B T |
8 | Ypiranga(RS) | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | B T B T |
9 | Botafogo PB | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 5 | T H H B |
10 | Centro Sportivo Alagoano | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | H H T B |
11 | Sao Bernardo | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H B T |
12 | Reet | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | -1 | 4 | H B T B |
13 | Floresta CE | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B H T |
14 | ABC RN | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | H H H B |
15 | Guarani SP | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 3 | B B B T |
16 | Itabaiana(SE) | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 3 | T B B B |
17 | Confianca SE | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 3 | B T B B |
18 | Nautico (PE) | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 2 | B H B H |
19 | Anapolis FC | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 | -3 | 2 | H B H B |
20 | Figueirense | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 1 | H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil