Kết quả Herediano vs Santos De Guapiles, 09h00 ngày 16/04
Kết quả Herediano vs Santos De Guapiles
Nhận định, Soi kèo Herediano vs Santos de Guapiles, 9h00 ngày 16/4: Bám đuổi ngôi đầu
Đối đầu Herediano vs Santos De Guapiles
Phong độ Herediano gần đây
Phong độ Santos De Guapiles gần đây
-
Thứ tư, Ngày 16/04/202509:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.02O 2.5
0.83U 2.5
0.991
1.43X
4.102
5.60Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.77O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Herediano vs Santos De Guapiles
-
Sân vận động: Estadio Eladio Rosabal Cordero
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng 18
-
Herediano vs Santos De Guapiles: Diễn biến chính
-
17'Allan Cruz1-0
-
25'1-0Jordy Jafeth Evans Solano
-
30'1-0Ariel Arauz
-
36'Tepa2-0
-
36'2-0Jhamir Ordain
-
45'2-0Armando Jose Ruiz Cole
-
45'2-1
Juan Basulto
-
82'Joaquin Alonso Hernandez Garcia2-1
-
90'Haxzel Quiros2-1
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Herediano vs Santos De Guapiles: Số liệu thống kê
-
HeredianoSantos De Guapiles
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
18Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị1
-
-
3Cứu thua2
-
-
99Pha tấn công91
-
-
55Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 20 | 12 | 6 | 2 | 34 | 17 | 17 | 42 | B H T T T H |
2 | Alajuelense | 20 | 9 | 11 | 0 | 25 | 11 | 14 | 38 | T T H H H T |
3 | Puntarenas | 20 | 10 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 37 | B H T B H B |
4 | Deportivo Saprissa | 21 | 10 | 6 | 5 | 27 | 18 | 9 | 36 | T T T H H T |
5 | Cartagines Deportiva SA | 20 | 10 | 5 | 5 | 27 | 14 | 13 | 35 | T H T T T H |
6 | Sporting San Jose | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 27 | -5 | 25 | T B T H H T |
7 | Municipal Liberia | 20 | 7 | 3 | 10 | 26 | 23 | 3 | 24 | T H B T B T |
8 | Perez Zeledon | 20 | 6 | 5 | 9 | 15 | 22 | -7 | 23 | B T B T H B |
9 | Santos De Guapiles | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 29 | -6 | 21 | B B B B H H |
10 | AD San Carlos | 20 | 3 | 7 | 10 | 13 | 22 | -9 | 16 | T B B B T H |
11 | AD Guanacasteca | 21 | 3 | 7 | 11 | 12 | 30 | -18 | 16 | H H B B B B |
12 | Santa Ana | 20 | 2 | 7 | 11 | 21 | 40 | -19 | 13 | B H B B B H |
Title Play-offs