Kết quả Monterrey vs Pumas U.N.A.M., 08h30 ngày 05/05
Kết quả Monterrey vs Pumas U.N.A.M.
Nhận định, Soi kèo Monterrey vs Pumas UNAM 8h30 ngày 5/5: Thói quen khó bỏ
Đối đầu Monterrey vs Pumas U.N.A.M.
Phong độ Monterrey gần đây
Phong độ Pumas U.N.A.M. gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/05/202508:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
1.03O 2.25
0.89U 2.25
0.991
1.91X
3.202
3.60Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monterrey vs Pumas U.N.A.M.
-
Sân vận động: BBVA Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 33℃~34℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng
-
Monterrey vs Pumas U.N.A.M.: Diễn biến chính
-
37'JORGE RODRiGUEZ0-0
-
41'Luis Reyes0-0
-
45'0-0Ignacio Pussetto
Adalberto Carrasquilla -
46'Sergio Canales Madrazo
Jordi Cortizo de la Piedra0-0 -
58'German Berterame (Assist:Lucas Ocampos)1-0
-
63'1-0Jorge Ruvalcaba
Pablo Monroy -
63'1-0Piero Quispe
Santiago Trigos Nava -
68'Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
Jesus Corona1-0 -
68'Oliver Torres
Lucas Ocampos1-0 -
69'1-0Jorge Ruvalcaba
-
75'Fidel Ambriz
JORGE RODRiGUEZ1-0 -
75'Gerardo Daniel Arteaga Zamora
Luis Reyes1-0 -
76'1-0Jorge Ruvalcaba
-
80'1-0Ali Avila
Leonardo Suarez -
89'Nelson Alexander Deossa Suarez (Assist:German Berterame)2-0
-
90'2-0Nathanael Ananias Da Silva
-
90'Gerardo Daniel Arteaga Zamora2-0
-
90'2-0Rogelio Gabriel Funes Mori
-
Monterrey vs Pumas U.N.A.M.: Đội hình chính và dự bị
-
Monterrey5-3-21Esteban Andrada25Nelson Alexander Deossa Suarez21Luis Reyes4Victor Guzman33John Stefan Medina Ramirez2Ricardo Chavez Soto29Lucas Ocampos19Jordi Cortizo de la Piedra30JORGE RODRiGUEZ17Jesus Corona7German Berterame28Adalberto Carrasquilla10Leonardo Suarez29Rogelio Gabriel Funes Mori22Robert Ergas20Santiago Trigos Nava8Jose Luis Caicedo Barrera13Pablo Monroy2Pablo Bennevendo6Nathanael Ananias Da Silva5Ruben Duarte Sanchez1Alex Padilla
- Đội hình dự bị
-
10Sergio Canales Madrazo8Oliver Torres31Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez3Gerardo Daniel Arteaga Zamora5Fidel Ambriz22Luis Alberto Cardenas Lopez15Hector Alfredo Moreno Herrera32Antonio Leone204Iker Jareth Fimbres Ochoa11Jose Alfonso Alvarado PerezIgnacio Pussetto 23Piero Quispe 27Jorge Ruvalcaba 17Ali Avila 19Pablo Lara 35Angel Azuaje 215Ulises Rivas Gilio 15Michell Adalberto Rodriguez Gonzalez 21Angel Rico 189Santiago Lopez 202
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando OrtizRicardo Antonio Mohamed Matijevich
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Monterrey vs Pumas U.N.A.M.: Số liệu thống kê
-
MonterreyPumas U.N.A.M.
-
3Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
15Sút Phạt14
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
531Số đường chuyền316
-
-
89%Chuyền chính xác80%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
5Việt vị2
-
-
2Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
3Đánh chặn6
-
-
30Ném biên15
-
-
11Cản phá thành công15
-
-
11Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Long pass25
-
-
80Pha tấn công50
-
-
41Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs