Kết quả Al-Taawon vs Al Raed, 01h00 ngày 25/04
Kết quả Al-Taawon vs Al Raed
Nhận định, Soi kèo Al Taawoun vs Al Raed, 1h ngày 25/04: Chiến thắng thuyết phục
Đối đầu Al-Taawon vs Al Raed
Phong độ Al-Taawon gần đây
Phong độ Al Raed gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.93O 2.5
1.05U 2.5
0.791
1.90X
3.452
3.55Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.79O 0.5
0.36U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Taawon vs Al Raed
-
Sân vận động: King Abdullah
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 29
-
Al-Taawon vs Al Raed: Diễn biến chính
-
22'0-1
Amir Sayoud
-
30'Andrei Girotto (Assist:Faycal Fajr)1-1
-
35'Sultan Mandash Penalty awarded1-1
-
37'1-1Abdullah Al-Yousef
-
40'Roger Martinez2-1
-
45'Abdullah Al-Yousef(OW)3-1
-
46'3-1Saleh Jamaan Al Amri
Nayef Abdullah Hazazi -
46'3-1Hamad Al-Jayzani
Abdullah Al-Yousef -
46'Muteb Al Mufarraj
Andrei Girotto3-1 -
48'3-1Mubarak Al-Rajeh
-
49'Waleed Al-Ahmed4-1
-
54'4-2
Ayoub Qasmi (Assist:Mubarak Al-Rajeh)
-
66'4-2Karim El Berkaoui
-
74'4-3
Oumar Gonzalez (Assist:Amir Sayoud)
-
77'Mohammed Al Kuwaykibi
Musa Barrow4-3 -
77'Renne Alejandro Rivas Alezones
Abdelhamid Sabiri4-3 -
77'Abdelhamid Sabiri4-3
-
79'Sultan Mandash4-3
-
83'Roger Martinez4-3
-
88'Abdulfattah Adam
Roger Martinez4-3 -
88'Hattan Bahebri
Sultan Mandash4-3 -
90'4-3Abdullah Hazazi
Mubarak Al-Rajeh -
90'Renne Alejandro Rivas Alezones4-3
-
90'4-3Thamer Al-Khaibri
Mehdi Abeid
-
Al-Taawon vs Al Raed: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Taawon4-2-3-113Abdulqaddous Attieh8Saad Al-Nasser23Waleed Al-Ahmed3Andrei Girotto5Mohammed Mahzari70Abdelhamid Sabiri18Aschraf El Mahdioui99Musa Barrow76Faycal Fajr27Sultan Mandash38Roger Martinez7Amir Sayoud11Karim El Berkaoui26Yousri Bouzok18Nayef Abdullah Hazazi8Mathias Antonsen Normann17Mehdi Abeid94Mubarak Al-Rajeh21Oumar Gonzalez16Ayoub Qasmi13Abdullah Al-Yousef1Andre Luiz Moreira
- Đội hình dự bị
-
32Muteb Al Mufarraj16Renne Alejandro Rivas Alezones7Mohammed Al Kuwaykibi90Hattan Bahebri9Abdulfattah Adam98Abdurahman Al-Ghamdi14Fahd Mohammed Al-Jumaiya6Sultan Al-Farhan19Lucas ChavezHamad Al-Jayzani 28Saleh Jamaan Al Amri 15Abdullah Hazazi 4Thamer Al-Khaibri 99Meshary Sanyor 50Saleh Alohaymid 30Anas Al Zahrani 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pericles ChamuscaIgor Jovicevic
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Taawon vs Al Raed: Số liệu thống kê
-
Al-TaawonAl Raed
-
6Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút17
-
-
7Sút trúng cầu môn10
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút4
-
-
13Sút Phạt16
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
405Số đường chuyền310
-
-
88%Chuyền chính xác82%
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua2
-
-
6Rê bóng thành công5
-
-
5Đánh chặn10
-
-
12Ném biên11
-
-
0Woodwork2
-
-
6Cản phá thành công5
-
-
11Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
24Long pass32
-
-
77Pha tấn công56
-
-
31Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 29 | 21 | 5 | 3 | 66 | 30 | 36 | 68 | H T H T B T |
2 | Al Hilal | 29 | 19 | 5 | 5 | 79 | 34 | 45 | 62 | T T B H T H |
3 | Al-Nassr | 29 | 18 | 6 | 5 | 62 | 33 | 29 | 60 | H T T T B T |
4 | Al-Qadasiya | 30 | 18 | 5 | 7 | 46 | 27 | 19 | 59 | B H B T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 29 | 18 | 4 | 7 | 60 | 29 | 31 | 58 | H B H T T T |
6 | Al-Shabab | 30 | 15 | 6 | 9 | 55 | 36 | 19 | 51 | T T T H H B |
7 | Al-Ettifaq | 30 | 12 | 7 | 11 | 39 | 42 | -3 | 43 | B H H T B T |
8 | Al-Taawon | 29 | 11 | 8 | 10 | 34 | 30 | 4 | 41 | T B T H B T |
9 | Al-Riyadh | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 44 | -12 | 35 | B H B B H B |
10 | Al-Khaleej | 30 | 9 | 7 | 14 | 35 | 49 | -14 | 34 | B T B B H B |
11 | Al-Fateh | 30 | 9 | 6 | 15 | 40 | 54 | -14 | 33 | T H T T H T |
12 | Al-Feiha | 30 | 7 | 12 | 11 | 25 | 42 | -17 | 33 | T H T B H T |
13 | Dhamk | 30 | 8 | 7 | 15 | 36 | 48 | -12 | 31 | T H B T B B |
14 | Al Kholood | 30 | 9 | 4 | 17 | 36 | 59 | -23 | 31 | B B B B B B |
15 | Al-Orubah | 30 | 9 | 3 | 18 | 28 | 61 | -33 | 30 | B B B B H T |
16 | Al-Wehda | 30 | 8 | 5 | 17 | 38 | 61 | -23 | 29 | T B T T B T |
17 | Al-Akhdoud | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 43 | -14 | 28 | T T H H T B |
18 | Al Raed | 29 | 6 | 3 | 20 | 36 | 54 | -18 | 21 | B B B B T B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation