Kết quả Empoli vs Lazio, 17h30 ngày 04/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Chủ nhật, Ngày 04/05/2025
    17:30
  • Empoli 5 1
    0
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 35
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Lazio 5 1
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.5
    0.98
    -0.5
    0.90
    O 2.5
    1.03
    U 2.5
    0.83
    1
    3.80
    X
    3.40
    2
    1.91
    Hiệp 1
    +0.25
    0.81
    -0.25
    1.07
    O 0.5
    0.36
    U 0.5
    1.90
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Empoli vs Lazio

  • Sân vận động: Carlo Castellani
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Serie A 2024-2025 » vòng 35

  • Empoli vs Lazio: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal Boulaye Dia (Assist:Elseid Hisaj)
  • 34'
    Lorenzo Colombo
    0-1
  • 38'
    Lorenzo Colombo
    0-1
  • 45'
    Saba Goglichidze
    0-1
  • 46'
    Junior Sambia  
    Saba Goglichidze  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Gustav Isaksen
     Adam Marusic
  • 53'
    Mattia Viti Goal cancelled
    0-1
  • 56'
    0-1
    Luca Pellegrini
  • 58'
    0-1
     Matias Vecino
     Boulaye Dia
  • 59'
    Ismael Konate  
    Ola Solbakken  
    0-1
  • 66'
    0-1
    Elseid Hisaj
  • 70'
    0-1
     Mario Gila
     Luca Pellegrini
  • 70'
    0-1
     Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
     Mattia Zaccagni
  • 76'
    0-1
    Elseid Hisaj
  • 79'
    0-1
     Oliver Nielsen
     Nicolo Rovella
  • 83'
    Giuseppe Pezzella
    0-1
  • 87'
    0-1
    Matias Vecino
  • 89'
    Mattia Viti
    0-1
  • 90'
    0-1
    Oliver Nielsen
  • 90'
    Thomas Campaniello  
    Mattia Viti  
    0-1
  • Empoli vs Lazio: Đội hình chính và dự bị

  • Empoli3-4-2-1
    23
    Devis Vasquez
    21
    Mattia Viti
    34
    Ardian Ismajli
    2
    Saba Goglichidze
    3
    Giuseppe Pezzella
    10
    Jacopo Fazzini
    35
    Luca Marianucci
    11
    Emmanuel Gyasi
    13
    Liberato Cacace
    17
    Ola Solbakken
    29
    Lorenzo Colombo
    11
    Valentin Mariano Castellanos Gimenez
    77
    Adam Marusic
    19
    Boulaye Dia
    10
    Mattia Zaccagni
    8
    Matteo Guendouzi
    6
    Nicolo Rovella
    23
    Elseid Hisaj
    2
    Samuel Gigot
    13
    Alessio Romagnoli
    3
    Luca Pellegrini
    35
    Christos Mandas
    Lazio4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Junior Sambia
    90Ismael Konate
    89Thomas Campaniello
    98Federico Brancolini
    36Jacopo Bacci
    12Jacopo Seghetti
    1Marco Silvestri
    22Mattia De Sciglio
    99Sebastiano Esposito
    31Lorenzo Tosto
    Gustav Isaksen 18
    Oliver Nielsen 25
    Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9
    Mario Gila 34
    Matias Vecino 5
    Toma Basic 26
    Reda Belahyane 21
    Loum Tchaouna 20
    Arijon Ibrahimovic 27
    Alessio Furlanetto 55
    Ivan Provedel 94
    Tijjani Noslin 14
    Fisayo Dele-Bashiru 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto D Aversa
    Marco Baroni
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Empoli vs Lazio: Số liệu thống kê

  • Empoli
    Lazio
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 317
    Số đường chuyền
    546
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    37
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 19
    Long pass
    33
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 35 23 8 4 55 25 30 77 T H T T T T
2 Inter Milan 35 22 8 5 73 33 40 74 T H T B B T
3 Atalanta 35 20 8 7 71 31 40 68 B B T T H T
4 Juventus 35 16 15 4 52 32 20 63 T H T B T H
5 AS Roma 35 18 9 8 50 32 18 63 T H H T T T
6 Lazio 35 18 9 8 58 45 13 63 H T H T H T
7 Bologna 35 16 14 5 53 38 15 62 T H B T H H
8 Fiorentina 35 17 8 10 53 35 18 59 T H H T T B
9 AC Milan 34 15 9 10 53 38 15 54 T B H T B T
10 Como 35 12 9 14 45 48 -3 45 H T T T T T
11 Torino 35 10 14 11 39 40 -1 44 H H B T B H
12 Udinese 35 12 8 15 38 49 -11 44 B B B B H T
13 Genoa 34 9 12 13 29 41 -12 39 T B T H B B
14 Cagliari 35 8 9 18 36 51 -15 33 T H B B T B
15 Parma 35 6 14 15 40 54 -14 32 H H H T H B
16 Verona 35 9 5 21 30 63 -33 32 H H H B B B
17 Lecce 35 6 9 20 24 57 -33 27 B H B B H B
18 Venezia 35 4 14 17 28 49 -21 26 B H T H B H
19 Empoli 35 4 13 18 27 55 -28 25 H H B H B B
20 Monza 35 2 9 24 25 63 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation