Kết quả Manchester City vs Aston Villa, 02h00 ngày 23/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 34

  • Manchester City vs Aston Villa: Diễn biến chính

  • 7'
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva goal 
    1-0
  • 16'
    1-0
    Jacob Ramsey Penalty awarded
  • 18'
    1-1
    goal Marcus Rashford
  • 35'
    1-1
    Lucas Digne
  • 50'
    1-1
    Morgan Rogers
  • 61'
    1-1
     John McGinn
     Jacob Ramsey
  • 61'
    1-1
     Axel Disasi
     Matthew Cash
  • 70'
    Josko Gvardiol
    1-1
  • 74'
    Jeremy Doku  
    James Mcatee  
    1-1
  • 76'
    1-1
     Ollie Watkins
     Marcus Rashford
  • 76'
    1-1
     Marco Asensio Willemsen
     Amadou Onana
  • 77'
    Matheus Luiz Nunes
    1-1
  • 85'
    1-1
    Ollie Watkins
  • 86'
    1-1
     Donyell Malen
     Morgan Rogers
  • 86'
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
    1-1
  • 90'
    Matheus Luiz Nunes (Assist:Jeremy Doku) goal 
    2-1
  • 90'
    Manuel Akanji  
    Kevin De Bruyne  
    2-1
  • Manchester City vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị

  • Manchester City4-1-4-1
    18
    Stefan Ortega
    75
    Nico OReilly
    24
    Josko Gvardiol
    3
    Ruben Dias
    27
    Matheus Luiz Nunes
    8
    Mateo Kovacic
    7
    Omar Marmoush
    19
    Ilkay Gundogan
    20
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
    87
    James Mcatee
    17
    Kevin De Bruyne
    9
    Marcus Rashford
    27
    Morgan Rogers
    8
    Youri Tielemans
    41
    Jacob Ramsey
    44
    Boubacar Kamara
    24
    Amadou Onana
    2
    Matthew Cash
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    14
    Pau Torres
    12
    Lucas Digne
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    Aston Villa4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Manuel Akanji
    11Jeremy Doku
    33Scott Carson
    10Jack Grealish
    47Phil Foden
    26Savio Moreira de Oliveira
    14Nicolas Gonzalez Iglesias
    82Rico Lewis
    45Abdukodir Khusanov
    Marco Asensio Willemsen 21
    Ollie Watkins 11
    Axel Disasi 3
    John McGinn 7
    Donyell Malen 17
    Robin Olsen 25
    Ross Barkley 6
    Ian Maatsen 22
    Andres Garcia 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Josep Guardiola
    Unai Emery Etxegoien
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Manchester City vs Aston Villa: Số liệu thống kê

  • Manchester City
    Aston Villa
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 478
    Số đường chuyền
    301
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 14
    Long pass
    21
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    42
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 35 25 7 3 81 35 46 82 T B T T T B
2 Arsenal 35 18 13 4 64 31 33 67 T H H T H B
3 Manchester City 35 19 7 9 67 43 24 64 T H T T T T
4 Newcastle United 35 19 6 10 66 45 21 63 T T T B T H
5 Chelsea 35 18 9 8 62 41 21 63 T H H T T T
6 Nottingham Forest 34 18 6 10 53 41 12 60 T T B B T B
7 Aston Villa 35 17 9 9 55 49 6 60 T T T T B T
8 AFC Bournemouth 35 14 11 10 55 42 13 53 B H T H H T
9 Brentford 35 15 7 13 62 53 9 52 B H H T T T
10 Brighton Hove Albion 35 13 13 9 57 56 1 52 B B H B T H
11 Fulham 35 14 9 12 50 47 3 51 B T B B T B
12 Crystal Palace 34 11 12 11 43 47 -4 45 H T B B H H
13 Wolves 35 12 5 18 51 62 -11 41 T T T T T B
14 Everton 35 8 15 12 36 43 -7 39 B H T B B H
15 Manchester United 35 10 9 16 42 51 -9 39 B H B B H B
16 Tottenham Hotspur 35 11 5 19 63 57 6 38 B T B B B H
17 West Ham United 35 9 10 16 40 59 -19 37 B H B H B H
18 Ipswich Town 35 4 10 21 35 76 -41 22 T B H B B H
19 Leicester City 35 5 6 24 29 76 -47 21 B B H B B T
20 Southampton 35 2 5 28 25 82 -57 11 H B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation