Kết quả Atletico de Madrid Nữ vs Athletic Club Bibao Nữ, 17h00 ngày 04/05
Kết quả Atletico de Madrid Nữ vs Athletic Club Bibao Nữ
Đối đầu Atletico de Madrid Nữ vs Athletic Club Bibao Nữ
Phong độ Atletico de Madrid Nữ gần đây
Phong độ Athletic Club Bibao Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
0.93O 2.25
0.71U 2.25
0.941
1.71X
3.352
4.20Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.02O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico de Madrid Nữ vs Athletic Club Bibao Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 28
-
Atletico de Madrid Nữ vs Athletic Club Bibao Nữ: Diễn biến chính
-
29'Garcia G.0-0
-
34'0-0Pinedo C.
-
36'0-0Oguiza I.
-
49'Rasheedat Ajibade0-0
-
54'Giovana Queiroz Costa1-0
-
69'Lloris S.1-0
-
70'Vilde Boa Risa1-0
-
90'Lauren Eduarda Leal Costa1-0
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Atletico de Madrid Nữ vs Athletic Club Bibao Nữ: Số liệu thống kê
-
Atletico de Madrid NữAthletic Club Bibao Nữ
-
8Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
472Số đường chuyền403
-
-
85%Chuyền chính xác79%
-
-
14Phạm lỗi8
-
-
1Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công9
-
-
1Đánh chặn3
-
-
24Ném biên22
-
-
10Thử thách9
-
-
14Long pass27
-
-
117Pha tấn công60
-
-
49Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 28 | 26 | 0 | 2 | 113 | 16 | 97 | 78 | B T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 28 | 24 | 2 | 2 | 84 | 25 | 59 | 74 | T T T T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 28 | 14 | 10 | 4 | 42 | 23 | 19 | 52 | T T B T H T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 28 | 15 | 3 | 10 | 39 | 26 | 13 | 48 | T T B H T B |
5 | Granada CF(W) | 28 | 14 | 3 | 11 | 40 | 40 | 0 | 45 | T B T T T B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 28 | 10 | 8 | 10 | 35 | 34 | 1 | 38 | H T B B B T |
7 | Real Sociedad (W) | 28 | 11 | 5 | 12 | 35 | 39 | -4 | 38 | B B B H B T |
8 | Sevilla FC (W) | 28 | 10 | 5 | 13 | 30 | 43 | -13 | 35 | B H T B H T |
9 | Eibar (W) | 28 | 9 | 8 | 11 | 21 | 38 | -17 | 35 | T T B H H B |
10 | RCD Espanyol (W) | 28 | 6 | 11 | 11 | 23 | 47 | -24 | 29 | T B H T H B |
11 | Madrid CFF (W) | 28 | 8 | 5 | 15 | 33 | 59 | -26 | 29 | B T B H B B |
12 | Levante UD (W) | 28 | 7 | 6 | 15 | 29 | 45 | -16 | 27 | B B T T H B |
13 | Levante Las Planas (W) | 28 | 6 | 9 | 13 | 23 | 39 | -16 | 27 | B H B B B T |
14 | Deportivo La Coruna W | 28 | 6 | 8 | 14 | 23 | 43 | -20 | 26 | H B T B B B |
15 | Real Betis (W) | 28 | 6 | 5 | 17 | 22 | 52 | -30 | 23 | B B T B H B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 28 | 5 | 6 | 17 | 21 | 44 | -23 | 21 | T B H B T T |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation