Kết quả Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds, 12h00 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 10

  • Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goal Marius Christopher Hoibraten (Assist:Matheus Goncalves Savio)
  • 38'
    0-2
    goal Yusuke Matsuo (Assist:Ryoma Watanabe)
  • 46'
    Mitchell Duke  
    Oh Se-Hun  
    0-2
  • 46'
    Shota Fujio  
    Kotaro Hayashi  
    0-2
  • 57'
    Na Sang Ho  
    Takuma Nishimura  
    0-2
  • 70'
    Shota Fujio
    0-2
  • 71'
    Hokuto Shimoda
    0-2
  • 72'
    Keiya Sento  
    Ryohei Shirasaki  
    0-2
  • 74'
    0-2
     Taishi Matsumoto
     Takuro Kaneko
  • 78'
    0-2
     Genki Haraguchi
     Kaito Yasui
  • 85'
    Kanji Kuwayama  
    Hokuto Shimoda  
    0-2
  • 90'
    0-2
     Sekine Takahiro
     Matheus Goncalves Savio
  • 90'
    0-2
     Motoki Nagakura
     Yusuke Matsuo
  • Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị

  • Machida Zelvia3-4-2-1
    1
    Kosei Tani
    3
    Gen Shoji
    50
    Daihachi Okamura
    5
    Ibrahim Dresevic
    19
    Yuta Nakayama
    18
    Hokuto Shimoda
    23
    Ryohei Shirasaki
    26
    Kotaro Hayashi
    7
    Yuki Soma
    20
    Takuma Nishimura
    90
    Oh Se-Hun
    24
    Yusuke Matsuo
    77
    Takuro Kaneko
    13
    Ryoma Watanabe
    8
    Matheus Goncalves Savio
    25
    Kaito Yasui
    11
    Samuel Gustafson
    4
    Hirokazu Ishihara
    3
    Danilo Boza Junior
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    88
    Yoichi Naganuma
    1
    Shusaku Nishikawa
    Urawa Red Diamonds4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Shota Fujio
    15Mitchell Duke
    10Na Sang Ho
    8Keiya Sento
    49Kanji Kuwayama
    13Tatsuya Morita
    6Henry Heroki Mochizuki
    99Daigo Takahashi
    22Takaya Numata
    Taishi Matsumoto 6
    Genki Haraguchi 9
    Sekine Takahiro 14
    Motoki Nagakura 20
    Ayumi Niekawa 16
    Rikito Inoue 35
    Takuya Ogiwara 26
    Tomoaki Okubo 21
    Rio Nitta 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Go Kuroda
    Maciej Skorza
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Machida Zelvia vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê

  • Machida Zelvia
    Urawa Red Diamonds
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 499
    Số đường chuyền
    414
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 36
    Long pass
    17
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 13 8 1 4 22 11 11 25 B B B T T T
2 Kashiwa Reysol 13 6 6 1 15 10 5 24 H T H T H T
3 Kyoto Sanga 14 7 3 4 19 16 3 24 T T B T T B
4 Urawa Red Diamonds 13 6 4 3 15 11 4 22 T B T T T T
5 Shimizu S-Pulse 13 6 3 4 19 13 6 21 B B H T T T
6 Avispa Fukuoka 13 6 3 4 13 12 1 21 T T T B H H
7 Machida Zelvia 13 6 2 5 14 13 1 20 T H B B B T
8 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
9 Fagiano Okayama 13 5 3 5 11 9 2 18 B T T B H B
10 Vissel Kobe 11 5 3 3 10 8 2 18 B T B T T T
11 Shonan Bellmare 13 5 3 5 10 14 -4 18 B T B B T H
12 Hiroshima Sanfrecce 12 5 2 5 10 10 0 17 T T B B B B
13 Tokyo Verdy 13 4 5 4 9 12 -3 17 H H B H T T
14 Gamba Osaka 13 5 2 6 14 20 -6 17 B B T H B T
15 Cerezo Osaka 13 3 4 6 17 19 -2 13 T B T H B B
16 FC Tokyo 13 3 4 6 11 15 -4 13 H B H H T B
17 Albirex Niigata 13 2 6 5 13 17 -4 12 B T H B H T
18 Yokohama FC 13 3 3 7 8 13 -5 12 B T H H B B
19 Nagoya Grampus 13 3 2 8 14 23 -9 11 T B B T B B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation