Kết quả Urawa Red Diamonds vs Kyoto Sanga, 17h30 ngày 16/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 20

  • Urawa Red Diamonds vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính

  • 17'
    Yoichi Naganuma Penalty cancelled
    0-0
  • 24'
    Yusuke Matsuo goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Shinnosuke Fukuda
     Kyo Sato
  • 46'
    1-0
     Shimpei Fukuoka
     Takuji Yonemoto
  • 54'
    1-0
     Taiki Hirato
     Joao Pedro Mendes Santos
  • 55'
    1-1
    goal Rafael Papagaio (Assist:Hidehiro Sugai)
  • 61'
    Ryoma Watanabe (Assist:Samuel Gustafson) goal 
    2-1
  • 62'
    Taishi Matsumoto  
    Ryoma Watanabe  
    2-1
  • 62'
    Genki Haraguchi  
    Takuro Kaneko  
    2-1
  • 63'
    2-1
     Marco Tulio Oliveira Lemos
     Okugawa Masaya
  • 75'
    Sekine Takahiro  
    Matheus Goncalves Savio  
    2-1
  • 75'
    Motoki Nagakura  
    Yusuke Matsuo  
    2-1
  • 75'
    2-1
     Murilo de Souza Costa
     Taichi Hara
  • 87'
    2-1
    Hidehiro Sugai
  • Urawa Red Diamonds vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị

  • Urawa Red Diamonds4-2-3-1
    1
    Shusaku Nishikawa
    88
    Yoichi Naganuma
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    3
    Danilo Boza Junior
    4
    Hirokazu Ishihara
    11
    Samuel Gustafson
    25
    Kaito Yasui
    8
    Matheus Goncalves Savio
    13
    Ryoma Watanabe
    77
    Takuro Kaneko
    24
    Yusuke Matsuo
    29
    Okugawa Masaya
    9
    Rafael Papagaio
    14
    Taichi Hara
    8
    Takuji Yonemoto
    7
    Sota Kawasaki
    6
    Joao Pedro Mendes Santos
    22
    Hidehiro Sugai
    4
    Patrick William Sá De Oliveira
    50
    Yoshinori Suzuki
    44
    Kyo Sato
    26
    Gakuji Ota
    Kyoto Sanga4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Genki Haraguchi
    6Taishi Matsumoto
    14Sekine Takahiro
    20Motoki Nagakura
    16Ayumi Niekawa
    26Takuya Ogiwara
    35Rikito Inoue
    21Tomoaki Okubo
    41Rio Nitta
    Shinnosuke Fukuda 2
    Shimpei Fukuoka 10
    Taiki Hirato 39
    Marco Tulio Oliveira Lemos 11
    Murilo de Souza Costa 77
    Kentaro Kakoi 21
    Hisashi Appiah Tawiah 5
    Kodai Nagata 15
    Temma Matsuda 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Skorza
    Cho Kwi Jea
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Urawa Red Diamonds vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê

  • Urawa Red Diamonds
    Kyoto Sanga
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 356
    Số đường chuyền
    447
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    20
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 14 9 1 4 23 11 12 28 B B T T T T
2 Urawa Red Diamonds 14 7 4 3 17 11 6 25 B T T T T T
3 Kashiwa Reysol 13 6 6 1 15 10 5 24 H T H T H T
4 Kyoto Sanga 15 7 3 5 21 19 2 24 T B T T B B
5 Vissel Kobe 12 6 3 3 12 8 4 21 T B T T T T
6 Shimizu S-Pulse 14 6 3 5 19 16 3 21 B H T T T B
7 Avispa Fukuoka 14 6 3 5 14 14 0 21 T T B H H B
8 Hiroshima Sanfrecce 13 6 2 5 12 11 1 20 T B B B B T
9 Machida Zelvia 14 6 2 6 14 14 0 20 H B B B T B
10 Gamba Osaka 14 6 2 6 18 20 -2 20 B T H B T T
11 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
12 Fagiano Okayama 14 5 3 6 11 11 0 18 T T B H B B
13 Shonan Bellmare 14 5 3 6 10 18 -8 18 T B B T H B
14 Tokyo Verdy 14 4 5 5 9 14 -5 17 H B H T T B
15 Cerezo Osaka 14 4 4 6 20 21 -1 16 B T H B B T
16 FC Tokyo 14 4 4 6 14 17 -3 16 B H H T B T
17 Nagoya Grampus 14 4 2 8 17 23 -6 14 B B T B B T
18 Albirex Niigata 14 2 6 6 15 20 -5 12 T H B H T B
19 Yokohama FC 13 3 3 7 8 13 -5 12 B T H H B B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation