Kết quả Bristol Academy Nữ vs London City Lionesses Nữ, 21h00 ngày 19/01
Kết quả Bristol Academy Nữ vs London City Lionesses Nữ
Phong độ Bristol Academy Nữ gần đây
Phong độ London City Lionesses Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.85O 2.75
0.83U 2.75
0.981
2.50X
3.402
2.388668Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 1.25
1.10U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol Academy Nữ vs London City Lionesses Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp FA nữ Anh quốc 2024-2025 » vòng 12
-
Bristol Academy Nữ vs London City Lionesses Nữ: Diễn biến chính
-
41'0-0Julia Roddar
-
62'0-1
Campbell M.
-
83'0-1Kosovare Asllani
-
90'Powell E.0-1
-
90'0-1Boye-Hlorkah C.
- BXH Cúp FA nữ Anh quốc
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol Academy Nữ vs London City Lionesses Nữ: Số liệu thống kê
-
Bristol Academy NữLondon City Lionesses Nữ
-
5Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
86Pha tấn công91
-
-
59Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Cúp FA nữ Anh quốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | London City Lionesses (W) | 19 | 13 | 3 | 3 | 36 | 15 | 21 | 42 | H T T T T H |
2 | Birmingham (W) | 19 | 12 | 4 | 3 | 32 | 13 | 19 | 40 | T T T H T H |
3 | Charlton (W) | 19 | 9 | 7 | 3 | 36 | 21 | 15 | 34 | H T H H T H |
4 | Durham Wildcats LFC (W) | 19 | 10 | 3 | 6 | 33 | 27 | 6 | 33 | T B T T B H |
5 | Newcastle (W) | 19 | 8 | 7 | 4 | 33 | 23 | 10 | 31 | B T B T H H |
6 | Bristol Academy (W) | 19 | 8 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 30 | B H H T H B |
7 | Sunderland (W) | 19 | 8 | 3 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B T B B B T |
8 | Southampton (W) | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 23 | -1 | 21 | H B H B B T |
9 | Portsmouth (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 16 | 48 | -32 | 13 | T T H B H T |
10 | Blackburn Rovers (W) | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 36 | -21 | 12 | B H T B H B |
11 | Sheffield United (W) | 19 | 1 | 4 | 14 | 11 | 35 | -24 | 7 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh