Kết quả Atletico Tucuman vs Independiente, 07h00 ngày 01/05
Kết quả Atletico Tucuman vs Independiente
Nhận định, Soi kèo Atletico Tucuman vs Independiente 7h ngày 1/5: Chiếm lấy ngôi đầu
Đối đầu Atletico Tucuman vs Independiente
Phong độ Atletico Tucuman gần đây
Phong độ Independiente gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/05/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
1.05O 2
0.83U 2
1.071
3.25X
3.002
2.37Hiệp 1+0
1.19-0
0.74O 0.75
0.78U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Tucuman vs Independiente
-
Sân vận động: Estadio Jose Fierro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 14
-
Atletico Tucuman vs Independiente: Diễn biến chính
-
4'0-0Franco Paredes
-
24'Mateo Bajamich (Assist:Ramiro Ruiz Rodriguez)1-0
-
31'Gianluca Ferrari1-0
-
38'1-0Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez
-
39'Guillermo Acosta1-0
-
46'1-0Sebastian Valdez
Franco Paredes -
55'Juan González1-0
-
57'1-0Ivan Marcone
Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez -
57'1-0Lautaro Millan
Santiago Hidalgo -
61'Carlos Auzqui
Ramiro Ruiz Rodriguez1-0 -
61'Kevin Lopez
Guillermo Acosta1-0 -
70'Lisandro Cabrera
Mateo Bajamich1-0 -
70'Franco Nicola
Nicolas Lamendola1-0 -
75'1-0Alvaro Angulo
Diego Tarzia -
75'1-0Ignacio Maestro Puch
Adrian Sporle -
86'1-0Sebastian Valdez
-
87'Leandro Diaz (Assist:Lisandro Cabrera)2-0
-
90'2-0Alvaro Angulo
-
90'Rodrigo Melo
Leandro Diaz2-0
-
Atletico Tucuman vs Independiente: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Tucuman4-4-212Juan González33Miguel Brizuela6Gianluca Ferrari3Matias De los Santos13Marcelo Ortiz23Nicolas Lamendola5Adrian Guillermo Sanchez8Guillermo Acosta22Ramiro Ruiz Rodriguez27Leandro Diaz9Mateo Bajamich16Santiago Hidalgo34Matias Gimenez Rojas27Diego Tarzia5Felipe Ignacio Loyola Olea20Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez11Federico Andres Mancuello4Federico Vera32Franco Paredes26Kevin Lomonaco3Adrian Sporle33Rodrigo Rey
- Đội hình dự bị
-
28Carlos Auzqui30Kevin Lopez10Franco Nicola29Lisandro Cabrera41Rodrigo Melo25Tomas Durso4Damian Alberto Martinez39Matias Orihuela11Alexis Nicolas Castro24Lautaro Agustin Godoy7Luis Miguel Rodriguez37Mateo CoronelSebastian Valdez 36Ivan Marcone 23Lautaro Millan 14Alvaro Angulo 77Ignacio Maestro Puch 18Joaquin Blazquez 1Nicolas Freire 6Santiago Salle 35Braian Martinez 22Joel Medina 37Ruben David Martinez 21Lucas Roman 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergio GomezCarlos Alberto Tevez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Atletico Tucuman vs Independiente: Số liệu thống kê
-
Atletico TucumanIndependiente
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
0Cản sút4
-
-
11Sút Phạt20
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
246Số đường chuyền461
-
-
66%Chuyền chính xác80%
-
-
20Phạm lỗi11
-
-
5Việt vị3
-
-
2Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công13
-
-
2Đánh chặn7
-
-
11Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công6
-
-
9Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
18Long pass33
-
-
83Pha tấn công72
-
-
45Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boca Juniors | 15 | 10 | 2 | 3 | 23 | 10 | 13 | 32 | T B T T T B |
2 | Rosario Central | 15 | 9 | 5 | 1 | 21 | 8 | 13 | 32 | T H T H T T |
3 | Argentinos Juniors | 15 | 8 | 6 | 1 | 20 | 9 | 11 | 30 | B H T H T H |
4 | Independiente | 15 | 8 | 5 | 2 | 23 | 11 | 12 | 29 | H T H T H B |
5 | River Plate | 15 | 7 | 7 | 1 | 17 | 8 | 9 | 28 | H H H H T T |
6 | CA Huracan | 15 | 7 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 27 | T H H T H B |
7 | Club Atletico Tigre | 15 | 8 | 2 | 5 | 17 | 11 | 6 | 26 | B T B B H H |
8 | San Lorenzo | 15 | 7 | 5 | 3 | 13 | 9 | 4 | 26 | H H T T H B |
9 | Racing Club | 15 | 8 | 1 | 6 | 25 | 16 | 9 | 25 | T B T T T T |
10 | Independiente Rivadavia | 15 | 6 | 6 | 3 | 17 | 15 | 2 | 24 | B T H H T T |
11 | CA Platense | 15 | 6 | 5 | 4 | 13 | 10 | 3 | 23 | T T B H T T |
12 | Barracas Central | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 23 | H T B T B T |
13 | Estudiantes La Plata | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 15 | 3 | 21 | H B B H B H |
14 | Deportivo Riestra | 15 | 4 | 9 | 2 | 10 | 7 | 3 | 21 | H T T B H H |
15 | Lanus | 15 | 4 | 8 | 3 | 13 | 10 | 3 | 20 | T H H H H T |
16 | Newells Old Boys | 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 14 | -2 | 19 | H T T H H T |
17 | Defensa Y Justicia | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | B B B H H B |
18 | Central Cordoba SDE | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 19 | 1 | 18 | T H B B B B |
19 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 15 | 3 | 8 | 4 | 8 | 15 | -7 | 17 | H B H H B T |
20 | Belgrano | 15 | 3 | 7 | 5 | 12 | 22 | -10 | 16 | H H T B H H |
21 | Instituto AC Cordoba | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | B T B T B H |
22 | Sarmiento Junin | 15 | 2 | 8 | 5 | 10 | 18 | -8 | 14 | H H H T B H |
23 | Velez Sarsfield | 15 | 4 | 2 | 9 | 6 | 18 | -12 | 14 | T B B B T T |
24 | Talleres Cordoba | 15 | 2 | 7 | 6 | 10 | 13 | -3 | 13 | H H T H B B |
25 | Atletico Tucuman | 15 | 4 | 1 | 10 | 16 | 21 | -5 | 13 | B B T B B T |
26 | Club Atlético Unión | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 16 | -6 | 13 | B B T H H B |
27 | Gimnasia La Plata | 15 | 3 | 4 | 8 | 8 | 18 | -10 | 13 | B H B H B B |
28 | Aldosivi Mar del Plata | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 28 | -13 | 12 | T T H B B T |
29 | Banfield | 15 | 2 | 5 | 8 | 11 | 18 | -7 | 11 | B H B H H B |
30 | San Martin San Juan | 15 | 2 | 3 | 10 | 5 | 15 | -10 | 9 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation