Kết quả FC Flora Tallinn vs Nomme JK Kalju, 18h30 ngày 27/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Estonia 2025 » vòng 10

  • FC Flora Tallinn vs Nomme JK Kalju: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Danyl Mashchenko
  • 12'
    Tristan Teevali (Assist:Rauno Alliku) goal 
    1-0
  • 20'
    1-0
    Nikita Ivanov
  • 20'
    1-1
    goal Nikita Ivanov
  • 34'
    1-1
    Ivans Patrikejevs
  • 54'
    Sergei Zenjov  
    Danil Kuraksin  
    1-1
  • 55'
    Kristo Hussar (Assist:Sander Tovstik) goal 
    2-1
  • 57'
    Rauno Alliku
    2-1
  • 58'
    2-2
    goal Rommi Siht (Assist:Kristjan Kask)
  • 64'
    2-2
    Guilherme Carvalho
  • 65'
    2-2
     Uku Korre
     Modou Tambedou
  • 79'
    2-3
    goal Kristjan Kask
  • 80'
    2-3
     Ibrahim Jabir
     Kristjan Kask
  • 81'
    Andero Kaares  
    Nikita Mihhailov  
    2-3
  • 84'
    Maksim Kalimullin  
    Tristan Teevali  
    2-3
  • 89'
    2-3
    Guilherme Carvalho
  • 90'
    Rauno Sappinen
    2-3
  • FC Flora Tallinn vs Nomme JK Kalju: Đội hình chính và dự bị

  • FC Flora Tallinn4-1-4-1
    33
    Evert Grünvald
    28
    Sander Tovstik
    16
    Erko Tougjas
    23
    Mihhail Kolobov
    26
    Kristo Hussar
    30
    Tristan Teevali
    7
    Danil Kuraksin
    10
    Markus Poom
    9
    Rauno Alliku
    13
    Nikita Mihhailov
    11
    Rauno Sappinen
    29
    Ivans Patrikejevs
    87
    Guilherme Carvalho
    10
    Nikita Ivanov
    8
    Oleksandr Musolitin
    6
    Kristjan Kask
    26
    Rommi Siht
    78
    Danyl Mashchenko
    50
    Maksim Podholjuzin
    20
    Modou Tambedou
    22
    Aleksandr Nikolajev
    69
    Maksim Pavlov
    Nomme JK Kalju4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Sander Alamaa
    21Andero Kaares
    89Maksim Kalimullin
    2Nikita Kalmokov
    99Kaur Kivila
    78Mark Kukk
    4Marco Lukka
    24Oscar Pihela
    18Remo Valdmets
    6Robert Veering
    20Sergei Zenjov
    Tiago Baptista 21
    Kevin D'Almeida 17
    Ibrahim Jabir 30
    Joonas Kindel 96
    Uku Korre 5
    Sander Alex Liit 3
    Johannes Lillemets 2
    Mihhail Orlov 11
    Daniil Tarassenkov 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jürgen Henn
    Kaido Koppel
  • BXH VĐQG Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • FC Flora Tallinn vs Nomme JK Kalju: Số liệu thống kê

  • FC Flora Tallinn
    Nomme JK Kalju
  • 11
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 56
    Pha tấn công
    39
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Estonia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Levadia Tallinn 10 8 1 1 29 7 22 25 T T H T B T
2 FC Flora Tallinn 11 7 2 2 25 9 16 23 T H T T B T
3 Paide Linnameeskond 10 7 0 3 17 6 11 21 T T T B T B
4 Nomme JK Kalju 10 6 1 3 23 14 9 19 B T T T T T
5 Trans Narva 11 6 1 4 17 11 6 19 T T B T B T
6 Harju JK Laagri 11 4 1 6 14 22 -8 13 B B T B B T
7 Parnu JK Vaprus 11 3 2 6 12 15 -3 11 B H B B T B
8 FC Kuressaare 10 3 0 7 9 19 -10 9 B B B T B T
9 Tartu JK Maag Tammeka 11 2 1 8 10 28 -18 7 B B B T B B
10 JK Tallinna Kalev 11 2 1 8 10 35 -25 7 B H B B T B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs