Kết quả Ujpesti vs Diosgyor VTK, 01h00 ngày 27/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 29

  • Ujpesti vs Diosgyor VTK: Diễn biến chính

  • 44'
    0-0
    Gergo Holdampf
  • 48'
    Tom Lacoux (Assist:Joao Aniceto Grandela Nunes) goal 
    1-0
  • 53'
    1-0
    Kevin Kallai
  • 56'
    1-0
     Marko Rakonjac
     Alen Skribek
  • 62'
    1-0
     Bozhidar Chorbadzhiyski
     Bence Bardos
  • 62'
    1-0
     Bence Szakos
     Kevin Kallai
  • 68'
    1-1
    goal Bence Szakos (Assist:Rudi Pozeg Vancas)
  • 82'
    Matija Ljujic  
    Mamoudou Karamoko  
    1-1
  • 82'
    Krisztofer Horvath  
    Giorgi Beridze  
    1-1
  • 85'
    Attila Fiola
    1-1
  • 85'
    1-1
     Peter Benko
     Rudi Pozeg Vancas
  • Ujpesti vs Diosgyor VTK: Đội hình chính và dự bị

  • Ujpesti3-4-1-2
    93
    Riccardo Piscitelli
    55
    Attila Fiola
    35
    Andre Duarte
    30
    Joao Aniceto Grandela Nunes
    44
    Bence Gergenyi
    18
    Tom Lacoux
    6
    Damian Rasak
    33
    Barnabas Bese
    14
    Giorgi Beridze
    9
    Fran Brodic
    70
    Mamoudou Karamoko
    34
    Bright Edomwonyi
    17
    Elton Acolatse
    25
    Gergo Holdampf
    70
    Alen Skribek
    94
    Rudi Pozeg Vancas
    50
    Alex Vallejo
    11
    Daniel Gera
    4
    Marco Lund
    6
    Bence Bardos
    72
    Kevin Kallai
    12
    Artem Odintsov
    Diosgyor VTK4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 23David Banai
    77Adrian Denes
    17George Ganea
    11Krisztofer Horvath
    74Dominik Kaczvinszki
    5Davit Kobouri
    88Matija Ljujic
    47Márk Mucsányi
    29Vincent Onovo
    7Krisztian Simon
    99Oliver Svekus
    Peter Benko 79
    Agoston Benyei 20
    Bozhidar Chorbadzhiyski 5
    Branislav Danilovic 44
    Zalan Kallai 9
    Vladislav Klimovich 21
    Bence Komlosi 16
    Nazar Kovalenko 69
    Marko Rakonjac 7
    Sinisa Sanicanin 15
    Barnabás Simon 51
    Bence Szakos 85
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Oenning
    Tamas Feczko
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Ujpesti vs Diosgyor VTK: Số liệu thống kê

  • Ujpesti
    Diosgyor VTK
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 441
    Số đường chuyền
    290
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ferencvarosi TC 29 17 8 4 55 27 28 59 T H T T T T
2 Videoton Puskas Akademia 29 17 5 7 48 32 16 56 T T H B H T
3 Paksi SE Honlapja 29 15 7 7 60 43 17 52 T H T T H B
4 Gyori ETO 29 12 10 7 44 33 11 46 H T H T T T
5 MTK Hungaria 29 12 6 11 49 41 8 42 T B H B H B
6 Diosgyor VTK 29 10 10 9 37 44 -7 40 H H B T B H
7 Ujpesti 29 8 12 9 31 38 -7 36 B H B T H H
8 Fehervar Videoton 29 8 7 14 34 43 -9 31 H H B B H B
9 ZalaegerzsegTE 29 7 9 13 34 41 -7 30 B H T B B H
10 Nyiregyhaza 29 8 6 15 26 48 -22 30 B B B T B T
11 Debrecin VSC 29 8 5 16 47 55 -8 29 H T T B T B
12 Kecskemeti TE 29 4 11 14 27 47 -20 23 B B H B H H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation