Kết quả Damash Gilan FC vs Sanat-Naft, 22h30 ngày 17/03
Kết quả Damash Gilan FC vs Sanat-Naft
Đối đầu Damash Gilan FC vs Sanat-Naft
Phong độ Damash Gilan FC gần đây
Phong độ Sanat-Naft gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/03/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.79-0.25
0.94O 1.75
0.81U 1.75
0.821
3.25X
2.752
2.25Hiệp 1+0
1.20-0
0.65O 0.75
1.05U 0.75
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Damash Gilan FC vs Sanat-Naft
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp Azadegan 2024-2025 » vòng 26
-
Damash Gilan FC vs Sanat-Naft: Diễn biến chính
-
15'0-0
-
42'0-0
-
69'0-0
-
71'0-0
-
79'0-0
- BXH Cúp Azadegan
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Damash Gilan FC vs Sanat-Naft: Số liệu thống kê
-
Damash Gilan FCSanat-Naft
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
60Pha tấn công57
-
-
62Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Cúp Azadegan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 31 | 18 | 9 | 4 | 34 | 14 | 20 | 63 | H T T H T H |
2 | Peykan | 31 | 14 | 13 | 4 | 38 | 18 | 20 | 55 | H T H T T H |
3 | Sanat-Naft | 31 | 14 | 13 | 4 | 26 | 14 | 12 | 55 | T B H T H T |
4 | Ario Eslamshahr | 31 | 13 | 15 | 3 | 30 | 17 | 13 | 54 | H T T H B H |
5 | Saipa | 31 | 15 | 9 | 7 | 32 | 20 | 12 | 54 | T T T T H H |
6 | Pars Jonoubi Jam | 31 | 12 | 10 | 9 | 35 | 29 | 6 | 46 | H B B T H T |
7 | Mes Shahr-e Babak | 31 | 11 | 12 | 8 | 29 | 23 | 6 | 45 | T T H B H H |
8 | Shahrdari Noshahr | 31 | 10 | 10 | 11 | 34 | 30 | 4 | 40 | H H H T B B |
9 | Be'sat Kermanshah FC | 31 | 9 | 13 | 9 | 24 | 21 | 3 | 40 | B H B T H T |
10 | Naft Bandar Abbas | 31 | 9 | 12 | 10 | 28 | 25 | 3 | 39 | B B T B H B |
11 | Mes krman | 31 | 7 | 18 | 6 | 21 | 18 | 3 | 39 | H H H B H H |
12 | Naft Gachsaran | 31 | 8 | 12 | 11 | 21 | 23 | -2 | 36 | H H H H H B |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 31 | 6 | 15 | 10 | 32 | 38 | -6 | 33 | H H H H H H |
14 | Niroye Zamini | 31 | 5 | 16 | 10 | 16 | 19 | -3 | 31 | T T B H H H |
15 | Damash Gilan FC | 31 | 5 | 16 | 10 | 18 | 33 | -15 | 31 | H B T B H H |
16 | Naft Masjed Soleyman FC | 31 | 4 | 15 | 12 | 25 | 33 | -8 | 27 | H B H H T T |
17 | Shahr Raz FC | 31 | 5 | 12 | 14 | 19 | 32 | -13 | 27 | B H B B H H |
18 | Shahrdari Astara | 31 | 0 | 8 | 23 | 13 | 68 | -55 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation