Kết quả Hapoel Haifa vs Hapoel Beer Sheva, 00h30 ngày 20/04
Kết quả Hapoel Haifa vs Hapoel Beer Sheva
Đối đầu Hapoel Haifa vs Hapoel Beer Sheva
Phong độ Hapoel Haifa gần đây
Phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.87-1
0.95O 2.75
0.95U 2.75
0.811
4.80X
3.802
1.53Hiệp 1+0.25
1.16-0.25
0.62O 1
0.67U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Haifa vs Hapoel Beer Sheva
-
Sân vận động: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 5
-
Hapoel Haifa vs Hapoel Beer Sheva: Diễn biến chính
-
8'Yonatan Ferber0-0
-
14'0-1
Zahi Ahmed (Assist:Dan Biton)
-
23'Noam Ben Harush0-1
-
24'Orel Dgani0-1
-
45'0-1Miguel Angelo Leonardo Vitor
-
45'Tamir Arbel1-1
-
45'Thiemoko Diarra Goal awarded1-1
-
53'1-2
Matan Baltaxa
-
55'1-2Helder Filipe Oliveira Lopes
-
61'1-2Matan Baltaxa
-
64'1-2Roei Gordana
-
69'1-2Dan Biton
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Haifa vs Hapoel Beer Sheva: Số liệu thống kê
-
Hapoel HaifaHapoel Beer Sheva
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
29Sút Phạt13
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
337Số đường chuyền439
-
-
13Phạm lỗi29
-
-
3Việt vị3
-
-
5Cứu thua5
-
-
20Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn5
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách9
-
-
19Pha tấn công26
-
-
4Tấn công nguy hiểm12
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 41 | T H T B H T |
2 | Maccabi Bnei Raina | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 38 | H T B T B B |
3 | Hapoel Kiryat Shmona | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 10 | -8 | 37 | T B B B B B |
4 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 36 | B T T T H T |
5 | Ironi Tiberias | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 34 | H B B T T B |
6 | Ashdod MS | 6 | 2 | 4 | 0 | 9 | 5 | 4 | 32 | H H T T H H |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 32 | B T T B H H |
8 | Hapoel Hadera | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 27 | H B B B T T |
Relegation