Kết quả Atalanta vs Bologna, 17h30 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Chủ nhật, Ngày 13/04/2025
    17:30
  • Atalanta 4
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 32
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Bologna 1
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.75
    1.03
    +0.75
    0.85
    O 2.5
    0.93
    U 2.5
    0.93
    1
    1.75
    X
    3.75
    2
    4.40
    Hiệp 1
    -0.25
    1.02
    +0.25
    0.86
    O 0.5
    0.35
    U 0.5
    2.00
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Atalanta vs Bologna

  • Sân vận động: Gewiss Stadium
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃
  • Tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 32

  • Atalanta vs Bologna: Diễn biến chính

  • 3'
    Mateo Retegui (Assist:Raoul Bellanova) goal 
    1-0
  • 7'
    Isak Hien
    1-0
  • 21'
    Mario Pasalic (Assist:Mateo Retegui) goal 
    2-0
  • 34'
    Davide Zappacosta
    2-0
  • 45'
    Rafael Toloi  
    Sead Kolasinac  
    2-0
  • 46'
    2-0
     Benjamin Dominguez
     Riccardo Orsolini
  • 46'
    2-0
     Nicolo Casale
     Jhon Janer Lucumi
  • 46'
    2-0
     Nicolo Cambiaghi
     Giovanni Fabbian
  • 60'
    Mateo Retegui
    2-0
  • 66'
    Rafael Toloi
    2-0
  • 71'
    2-0
     Emil Holm
     Lorenzo De Silvestri
  • 77'
    2-0
     Martin Erlic
     Nicolo Casale
  • 80'
    Daniel Maldini  
    Mateo Retegui  
    2-0
  • 81'
    Juan Guillermo Cuadrado Bello  
    Raoul Bellanova  
    2-0
  • 81'
    Marco Brescianini  
    Ademola Lookman  
    2-0
  • 85'
    Matteo Ruggeri  
    Davide Zappacosta  
    2-0
  • 90'
    2-0
    Juan Miranda
  • Atalanta vs Bologna: Đội hình chính và dự bị

  • Atalanta3-4-2-1
    29
    Marco Carnesecchi
    23
    Sead Kolasinac
    4
    Isak Hien
    19
    Berat Djimsiti
    77
    Davide Zappacosta
    13
    Ederson Jose dos Santos Lourenco
    15
    Marten de Roon
    16
    Raoul Bellanova
    11
    Ademola Lookman
    8
    Mario Pasalic
    32
    Mateo Retegui
    24
    Thijs Dallinga
    7
    Riccardo Orsolini
    80
    Giovanni Fabbian
    11
    Dan Ndoye
    18
    Tommaso Pobega
    8
    Remo Freuler
    29
    Lorenzo De Silvestri
    31
    Sam Beukema
    26
    Jhon Janer Lucumi
    33
    Juan Miranda
    34
    Federico Ravaglia
    Bologna4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Juan Guillermo Cuadrado Bello
    22Matteo Ruggeri
    2Rafael Toloi
    44Marco Brescianini
    70Daniel Maldini
    6Ibrahim Sulemana
    31Francesco Rossi
    28Rui Pedro dos Santos Patricio
    24Lazar Samardzic
    3Odilon Kossounou
    Benjamin Dominguez 30
    Martin Erlic 5
    Nicolo Casale 15
    Nicolo Cambiaghi 28
    Emil Holm 2
    Santiago Thomas Castro 9
    Nikola Moro 6
    Jens Odgaard 21
    Charalampos Lykogiannis 22
    Nicola Bagnolini 23
    Oussama El Azzouzi 17
    Estanis Pedrola 39
    Michel Aebischer 20
    Massimo Pessina 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gian Piero Gasperini
    Vincenzo Italiano
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Atalanta vs Bologna: Số liệu thống kê

  • Atalanta
    Bologna
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 301
    Số đường chuyền
    455
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 29
    Long pass
    30
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 35 23 8 4 55 25 30 77 T H T T T T
2 Inter Milan 35 22 8 5 73 33 40 74 T H T B B T
3 Atalanta 35 20 8 7 71 31 40 68 B B T T H T
4 Juventus 35 16 15 4 52 32 20 63 T H T B T H
5 AS Roma 35 18 9 8 50 32 18 63 T H H T T T
6 Lazio 35 18 9 8 58 45 13 63 H T H T H T
7 Bologna 35 16 14 5 53 38 15 62 T H B T H H
8 Fiorentina 35 17 8 10 53 35 18 59 T H H T T B
9 AC Milan 34 15 9 10 53 38 15 54 T B H T B T
10 Como 35 12 9 14 45 48 -3 45 H T T T T T
11 Torino 35 10 14 11 39 40 -1 44 H H B T B H
12 Udinese 35 12 8 15 38 49 -11 44 B B B B H T
13 Genoa 34 9 12 13 29 41 -12 39 T B T H B B
14 Cagliari 35 8 9 18 36 51 -15 33 T H B B T B
15 Parma 35 6 14 15 40 54 -14 32 H H H T H B
16 Verona 35 9 5 21 30 63 -33 32 H H H B B B
17 Lecce 35 6 9 20 24 57 -33 27 B H B B H B
18 Venezia 35 4 14 17 28 49 -21 26 B H T H B H
19 Empoli 35 4 13 18 27 55 -28 25 H H B H B B
20 Monza 35 2 9 24 25 63 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation