Kết quả Genoa vs AC Milan, 01h45 ngày 06/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ ba, Ngày 06/05/2025
    01:45
  • Genoa 1
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 35
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    AC Milan 5
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.5
    0.95
    -0.5
    0.95
    O 2.25
    0.91
    U 2.25
    0.95
    1
    3.60
    X
    3.25
    2
    2.00
    Hiệp 1
    +0.25
    0.81
    -0.25
    1.09
    O 0.5
    0.40
    U 0.5
    1.80
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Genoa vs AC Milan

  • Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 16℃~17℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 35

  • Genoa vs AC Milan: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Starhinja Pavlovic
  • 27'
    Morten Thorsby
    0-0
  • 28'
    0-0
     Rafael Leao
     Youssouf Fofana
  • 46'
    Alessandro Zanoli  
    Stefano Sabelli  
    0-0
  • 60'
    Vitor Oliveira  
    Junior Messias  
    0-0
  • 61'
    Vitor Oliveira (Assist:Aaron Caricol) goal 
    1-0
  • 69'
    1-0
    Ruben Loftus Cheek
  • 70'
    1-0
     Santiago Gimenez
     Luka Jovic
  • 70'
    1-0
     Joao Felix Sequeira
     Alejandro Jimenez
  • 72'
    Honest Ahanor  
    Morten Thorsby  
    1-0
  • 76'
    1-1
    goal Rafael Leao (Assist:Santiago Gimenez)
  • 77'
    1-2
    Morten Frendrup(OW)
  • 79'
    1-2
     Yunus Musah
     Christian Pulisic
  • 79'
    1-2
     Kyle Walker
     Fikayo Tomori
  • 82'
    1-2
    Rafael Leao
  • 84'
    1-2
    Matteo Gabbia
  • 86'
    Jeff Ekhator  
    Brooke Norton Cuffy  
    1-2
  • 90'
    1-2
    Joao Felix Sequeira
  • Genoa vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị

  • Genoa4-2-3-1
    1
    Nicola Leali
    3
    Aaron Caricol
    22
    Johan Felipe Vasquez Ibarra
    4
    Koni De Winter
    20
    Stefano Sabelli
    32
    Morten Frendrup
    73
    Patrizio Masini
    2
    Morten Thorsby
    10
    Junior Messias
    15
    Brooke Norton Cuffy
    19
    Andrea Pinamonti
    9
    Luka Jovic
    8
    Ruben Loftus Cheek
    11
    Christian Pulisic
    20
    Alejandro Jimenez
    29
    Youssouf Fofana
    14
    Tijani Reijnders
    19
    Theo Hernandez
    23
    Fikayo Tomori
    46
    Matteo Gabbia
    31
    Starhinja Pavlovic
    16
    Mike Maignan
    AC Milan3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 69Honest Ahanor
    21Jeff Ekhator
    59Alessandro Zanoli
    9Vitor Oliveira
    47Milan Badelj
    53Lior Kasa
    13Mattia Bani
    39Daniele Sommariva
    31Benjamin Siegrist
    34Sebastian Otoa
    76Lorenzo Venturino
    Santiago Gimenez 7
    Rafael Leao 10
    Joao Felix Sequeira 79
    Yunus Musah 80
    Kyle Walker 32
    Malick Thiaw 28
    Marco Sportiello 57
    Alessandro Florenzi 24
    Filippo Terracciano 42
    Davide Bartesaghi 33
    Francesco Camarda 73
    Lorenzo Torriani 96
    Samuel Chimerenka Chukwueze 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Vieira
    Sergio Paulo Marceneiro Conceicao
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Genoa vs AC Milan: Số liệu thống kê

  • Genoa
    AC Milan
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 337
    Số đường chuyền
    530
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    5
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 15
    Long pass
    32
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 35 23 8 4 55 25 30 77 T H T T T T
2 Inter Milan 35 22 8 5 73 33 40 74 T H T B B T
3 Atalanta 35 20 8 7 71 31 40 68 B B T T H T
4 Juventus 35 16 15 4 52 32 20 63 T H T B T H
5 AS Roma 35 18 9 8 50 32 18 63 T H H T T T
6 Lazio 35 18 9 8 58 45 13 63 H T H T H T
7 Bologna 35 16 14 5 53 38 15 62 T H B T H H
8 Fiorentina 35 17 8 10 53 35 18 59 T H H T T B
9 AC Milan 35 16 9 10 55 39 16 57 B H T B T T
10 Como 35 12 9 14 45 48 -3 45 H T T T T T
11 Torino 35 10 14 11 39 40 -1 44 H H B T B H
12 Udinese 35 12 8 15 38 49 -11 44 B B B B H T
13 Genoa 35 9 12 14 30 43 -13 39 B T H B B B
14 Cagliari 35 8 9 18 36 51 -15 33 T H B B T B
15 Parma 35 6 14 15 40 54 -14 32 H H H T H B
16 Verona 35 9 5 21 30 63 -33 32 H H H B B B
17 Lecce 35 6 9 20 24 57 -33 27 B H B B H B
18 Venezia 35 4 14 17 28 49 -21 26 B H T H B H
19 Empoli 35 4 13 18 27 55 -28 25 H H B H B B
20 Monza 35 2 9 24 25 63 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation