Kết quả Genoa vs AC Milan, 01h45 ngày 06/05
Kết quả Genoa vs AC Milan
Đối đầu Genoa vs AC Milan
Phong độ Genoa gần đây
Phong độ AC Milan gần đây
-
Thứ ba, Ngày 06/05/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.95O 2.25
0.91U 2.25
0.951
3.60X
3.252
2.00Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.09O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genoa vs AC Milan
-
Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 35
-
Genoa vs AC Milan: Diễn biến chính
-
21'0-0Starhinja Pavlovic
-
27'Morten Thorsby0-0
-
28'0-0Rafael Leao
Youssouf Fofana -
46'Alessandro Zanoli
Stefano Sabelli0-0 -
60'Vitor Oliveira
Junior Messias0-0 -
61'Vitor Oliveira (Assist:Aaron Caricol)1-0
-
69'1-0Ruben Loftus Cheek
-
70'1-0Santiago Gimenez
Luka Jovic -
70'1-0Joao Felix Sequeira
Alejandro Jimenez -
72'Honest Ahanor
Morten Thorsby1-0 -
76'1-1
Rafael Leao (Assist:Santiago Gimenez)
-
77'1-2Morten Frendrup(OW)
-
79'1-2Yunus Musah
Christian Pulisic -
79'1-2Kyle Walker
Fikayo Tomori -
82'1-2Rafael Leao
-
84'1-2Matteo Gabbia
-
86'Jeff Ekhator
Brooke Norton Cuffy1-2 -
90'1-2Joao Felix Sequeira
-
Genoa vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Genoa4-2-3-11Nicola Leali3Aaron Caricol22Johan Felipe Vasquez Ibarra4Koni De Winter20Stefano Sabelli32Morten Frendrup73Patrizio Masini2Morten Thorsby10Junior Messias15Brooke Norton Cuffy19Andrea Pinamonti9Luka Jovic8Ruben Loftus Cheek11Christian Pulisic20Alejandro Jimenez29Youssouf Fofana14Tijani Reijnders19Theo Hernandez23Fikayo Tomori46Matteo Gabbia31Starhinja Pavlovic16Mike Maignan
- Đội hình dự bị
-
69Honest Ahanor21Jeff Ekhator59Alessandro Zanoli9Vitor Oliveira47Milan Badelj53Lior Kasa13Mattia Bani39Daniele Sommariva31Benjamin Siegrist34Sebastian Otoa76Lorenzo VenturinoSantiago Gimenez 7Rafael Leao 10Joao Felix Sequeira 79Yunus Musah 80Kyle Walker 32Malick Thiaw 28Marco Sportiello 57Alessandro Florenzi 24Filippo Terracciano 42Davide Bartesaghi 33Francesco Camarda 73Lorenzo Torriani 96Samuel Chimerenka Chukwueze 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick VieiraSergio Paulo Marceneiro Conceicao
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Genoa vs AC Milan: Số liệu thống kê
-
GenoaAC Milan
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút2
-
-
12Sút Phạt14
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
337Số đường chuyền530
-
-
81%Chuyền chính xác88%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
37Đánh đầu25
-
-
16Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua3
-
-
24Rê bóng thành công5
-
-
4Thay người5
-
-
5Đánh chặn12
-
-
16Ném biên22
-
-
24Cản phá thành công5
-
-
7Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
15Long pass32
-
-
96Pha tấn công86
-
-
40Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 35 | 23 | 8 | 4 | 55 | 25 | 30 | 77 | T H T T T T |
2 | Inter Milan | 35 | 22 | 8 | 5 | 73 | 33 | 40 | 74 | T H T B B T |
3 | Atalanta | 35 | 20 | 8 | 7 | 71 | 31 | 40 | 68 | B B T T H T |
4 | Juventus | 35 | 16 | 15 | 4 | 52 | 32 | 20 | 63 | T H T B T H |
5 | AS Roma | 35 | 18 | 9 | 8 | 50 | 32 | 18 | 63 | T H H T T T |
6 | Lazio | 35 | 18 | 9 | 8 | 58 | 45 | 13 | 63 | H T H T H T |
7 | Bologna | 35 | 16 | 14 | 5 | 53 | 38 | 15 | 62 | T H B T H H |
8 | Fiorentina | 35 | 17 | 8 | 10 | 53 | 35 | 18 | 59 | T H H T T B |
9 | AC Milan | 35 | 16 | 9 | 10 | 55 | 39 | 16 | 57 | B H T B T T |
10 | Como | 35 | 12 | 9 | 14 | 45 | 48 | -3 | 45 | H T T T T T |
11 | Torino | 35 | 10 | 14 | 11 | 39 | 40 | -1 | 44 | H H B T B H |
12 | Udinese | 35 | 12 | 8 | 15 | 38 | 49 | -11 | 44 | B B B B H T |
13 | Genoa | 35 | 9 | 12 | 14 | 30 | 43 | -13 | 39 | B T H B B B |
14 | Cagliari | 35 | 8 | 9 | 18 | 36 | 51 | -15 | 33 | T H B B T B |
15 | Parma | 35 | 6 | 14 | 15 | 40 | 54 | -14 | 32 | H H H T H B |
16 | Verona | 35 | 9 | 5 | 21 | 30 | 63 | -33 | 32 | H H H B B B |
17 | Lecce | 35 | 6 | 9 | 20 | 24 | 57 | -33 | 27 | B H B B H B |
18 | Venezia | 35 | 4 | 14 | 17 | 28 | 49 | -21 | 26 | B H T H B H |
19 | Empoli | 35 | 4 | 13 | 18 | 27 | 55 | -28 | 25 | H H B H B B |
20 | Monza | 35 | 2 | 9 | 24 | 25 | 63 | -38 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation