Kết quả FK Atyrau vs Kyzylzhar Petropavlovsk, 18h00 ngày 19/04
Kết quả FK Atyrau vs Kyzylzhar Petropavlovsk
Đối đầu FK Atyrau vs Kyzylzhar Petropavlovsk
Phong độ FK Atyrau gần đây
Phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
0.98O 2.25
1.01U 2.25
0.751
2.45X
2.902
2.70Hiệp 1+0
0.86-0
0.96O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Atyrau vs Kyzylzhar Petropavlovsk
-
Sân vận động: Munayshy Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 5
-
FK Atyrau vs Kyzylzhar Petropavlovsk: Diễn biến chính
-
12'0-0Gleb Valgushev
-
19'Rinat Dzhumatov0-0
-
21'0-1Barbosa(OW)
-
45'Tsvetelin Chunchukov0-1
-
46'0-1Darko Zoric
-
58'Roman Chirkov0-1
-
64'0-1Ilija Martinovic
-
71'Miram Sapanov (Assist:Roman Chirkov)1-1
-
85'1-1Timur Muldinov
-
90'1-2
Darko Zoric
-
90'Giorgi Gadrani1-2
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FK Atyrau vs Kyzylzhar Petropavlovsk: Số liệu thống kê
-
FK AtyrauKyzylzhar Petropavlovsk
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
86Pha tấn công90
-
-
35Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 8 | 6 | 2 | 0 | 21 | 5 | 16 | 20 | T T T H T T |
2 | Lokomotiv Astana | 8 | 5 | 3 | 0 | 14 | 5 | 9 | 18 | T T H T T H |
3 | FK Aktobe Lento | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 16 | T T T B T T |
4 | Tobol Kostanai | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 14 | H H T T B T |
5 | FK Yelimay Semey | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 5 | 6 | 13 | T H T T T B |
6 | Okzhetpes | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 11 | T H B T H T |
7 | Ordabasy | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 11 | B H B T T T |
8 | Turan Turkistan | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 8 | B B T H B H |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 8 | B H B T T B |
10 | Zhenis | 7 | 0 | 5 | 2 | 2 | 4 | -2 | 5 | H H H B H B |
11 | Kaisar Kyzylorda | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 11 | -6 | 4 | B H B H B H |
12 | FC Zhetysu Taldykorgan | 7 | 0 | 4 | 3 | 1 | 8 | -7 | 4 | H B H B B H |
13 | FK Atyrau | 9 | 1 | 0 | 8 | 7 | 23 | -16 | 3 | B B B B B B |
14 | Ulytau Zhezkazgan | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 12 | -10 | 2 | H H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation