Kết quả FK Mornar Bar vs Decic Tuzi, 22h00 ngày 26/04
Kết quả FK Mornar Bar vs Decic Tuzi
Đối đầu FK Mornar Bar vs Decic Tuzi
Phong độ FK Mornar Bar gần đây
Phong độ Decic Tuzi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.00O 2.5
1.20U 2.5
0.601
3.65X
3.152
1.89Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.10O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Mornar Bar vs Decic Tuzi
-
Sân vận động: Stadion Topolica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Montenegro 2024-2025 » vòng 31
-
FK Mornar Bar vs Decic Tuzi: Diễn biến chính
-
24'0-0Matija Bozanovic
-
32'Sinisa Stevanovic0-0
-
38'0-0Leon Ujkaj
-
64'Milan Vusurovic0-0
-
65'0-1
Drasko Bozovic
-
83'0-2
Ibrahima Mame Ndiaye
- BXH VĐQG Montenegro
- BXH bóng đá Montenegro mới nhất
-
FK Mornar Bar vs Decic Tuzi: Số liệu thống kê
-
FK Mornar BarDecic Tuzi
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
2Tổng cú sút4
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
94Pha tấn công84
-
-
51Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Montenegro 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 32 | 24 | 6 | 2 | 84 | 25 | 59 | 78 | H H T T T T |
2 | OFK Petrovac | 32 | 17 | 8 | 7 | 48 | 31 | 17 | 59 | H H B T H T |
3 | Decic Tuzi | 32 | 10 | 14 | 8 | 30 | 27 | 3 | 44 | H B B T T H |
4 | FK Sutjeska Niksic | 32 | 12 | 8 | 12 | 33 | 33 | 0 | 44 | B T B B H T |
5 | Bokelj Kotor | 32 | 12 | 4 | 16 | 27 | 40 | -13 | 40 | T H B B T B |
6 | Arsenal Tivat | 32 | 10 | 9 | 13 | 29 | 41 | -12 | 39 | B T T B H B |
7 | Jedinstvo Bijelo Polje | 32 | 10 | 8 | 14 | 37 | 49 | -12 | 38 | T B H T H T |
8 | Mornar | 32 | 10 | 7 | 15 | 33 | 49 | -16 | 37 | H B B B B B |
9 | Jezero Plav | 32 | 7 | 10 | 15 | 29 | 41 | -12 | 31 | T T H H B B |
10 | Otrant | 32 | 7 | 8 | 17 | 34 | 48 | -14 | 29 | B T T H H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation