Kết quả Greenville Triumph vs Spokane Velocity, 06h00 ngày 30/03
Kết quả Greenville Triumph vs Spokane Velocity
Phong độ Greenville Triumph gần đây
Phong độ Spokane Velocity gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Greenville Triumph vs Spokane Velocity
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
USL League One 2025 » vòng 3
-
Greenville Triumph vs Spokane Velocity: Diễn biến chính
-
12'0-1
-
27'0-2
-
35'0-2Camron Miller
-
36'Connor Evans0-2
- BXH USL League One
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Greenville Triumph vs Spokane Velocity: Số liệu thống kê
-
Greenville TriumphSpokane Velocity
-
2Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
265Số đường chuyền182
-
-
86%Chuyền chính xác75%
-
-
5Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị0
-
-
0Cứu thua1
-
-
1Rê bóng thành công6
-
-
3Đánh chặn0
-
-
9Ném biên9
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách4
-
-
12Long pass16
-
-
47Pha tấn công37
-
-
30Tấn công nguy hiểm12
-
BXH USL League One 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Naples | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 3 | 6 | 14 | T T H T T B |
2 | Spokane Velocity | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 11 | H B T H T T |
3 | Knoxville troops | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 | H T T T |
4 | Richmond Kickers | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 12 | 2 | 10 | B T B T B H |
5 | Charlotte Independence | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 8 | T H B H T |
6 | South Georgia Tormenta FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 13 | -2 | 7 | B T B H T B |
7 | Greenville Triumph | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | H T B T B B |
8 | Chattanooga Red Wolves | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | H H H B T |
9 | AV Alta | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 9 | -2 | 6 | B B T T B |
10 | Westchester Flames | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 5 | H T B H |
11 | Forward Madison FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | B T H H |
12 | Omaha | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | B T B |
13 | Portland Hearts of Pine | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 | H H B |
14 | Texoma | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 13 | -10 | 1 | B B B B H |
Title Play-offs