Kết quả Lexington vs Las Vegas Lights, 06h00 ngày 13/04
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.89O 2.5
0.89U 2.5
0.931
2.00X
3.302
3.20Hiệp 1+0
0.71-0
1.14O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lexington vs Las Vegas Lights
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 4
-
Lexington vs Las Vegas Lights: Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Lexington vs Las Vegas Lights: Số liệu thống kê
-
LexingtonLas Vegas Lights
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Tổng cú sút0
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
5Sút Phạt7
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
269Số đường chuyền135
-
-
99%Chuyền chính xác120%
-
-
7Phạm lỗi5
-
-
1Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn0
-
-
15Ném biên4
-
-
1Woodwork0
-
-
0Thử thách5
-
-
14Long pass22
-
-
77Pha tấn công36
-
-
32Tấn công nguy hiểm10
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Loudoun United | 8 | 6 | 0 | 2 | 13 | 7 | 6 | 18 | B T T T T B |
2 | Louisville City FC | 7 | 5 | 2 | 0 | 12 | 4 | 8 | 17 | H T T H T T |
3 | San Antonio | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | T T B B T H |
4 | Charleston Battery | 7 | 5 | 0 | 2 | 15 | 9 | 6 | 15 | T B T T T T |
5 | Monterey Bay FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 7 | 5 | 15 | T H T H B H |
6 | Detroit City | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 15 | H B H T T H |
7 | New Mexico United | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 15 | T T T T T B |
8 | FC Tulsa | 7 | 4 | 0 | 3 | 9 | 6 | 3 | 12 | T B T B T B |
9 | El Paso Locomotive FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 13 | 2 | 12 | B T T B H T |
10 | North Carolina | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 9 | 1 | 11 | T T H B B T |
11 | Las Vegas Lights | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 11 | B H T H B T |
12 | Orange County Blues FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 10 | H B B T B T |
13 | Sacramento Republic FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 9 | H B H B H T |
14 | Colorado Springs Switchbacks FC | 8 | 1 | 4 | 3 | 13 | 15 | -2 | 7 | H T B H B H |
15 | Lexington | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 | H B B H H B |
16 | Phoenix Rising FC | 8 | 1 | 4 | 3 | 14 | 17 | -3 | 7 | H B T B H H |
17 | Pittsburgh Riverhounds | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 7 | B T T B B B |
18 | Miami FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 7 | B B B T T H |
19 | Oakland Roots | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | B H B T T B |
20 | Indy Eleven | 6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 12 | -1 | 6 | T H B H B H |
21 | Birmingham Legion | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 6 | H H B T B H |
22 | Rhode Island | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 | B H B T B H |
23 | Tampa Bay Rowdies | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 11 | -4 | 4 | B T B B B H |
24 | Hartford Athletic | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 11 | -7 | 3 | B B B B T B |