Kết quả Lexington vs San Antonio, 06h00 ngày 30/03
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.93O 2.5
1.00U 2.5
0.801
2.50X
3.202
2.60Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.62O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lexington vs San Antonio
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 3
-
Lexington vs San Antonio: Diễn biến chính
-
11'Nicolas Firmino (Assist:Kieran Sargeant)1-0
-
16'Cory Burke2-0
-
19'Nicolas Firmino2-0
-
23'2-1
Jimmy Gerardo Medranda Obando
-
26'2-2
Jorge Hernandez
-
26'Kieran Sargeant2-2
-
33'Sofiane Djeffal2-2
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Lexington vs San Antonio: Số liệu thống kê
-
LexingtonSan Antonio
-
3Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
5Sút Phạt6
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
213Số đường chuyền153
-
-
86%Chuyền chính xác82%
-
-
6Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị1
-
-
0Cứu thua2
-
-
4Rê bóng thành công6
-
-
4Đánh chặn3
-
-
11Ném biên13
-
-
2Thử thách5
-
-
12Long pass8
-
-
58Pha tấn công47
-
-
21Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Loudoun United | 8 | 6 | 0 | 2 | 13 | 7 | 6 | 18 | B T T T T B |
2 | Louisville City FC | 7 | 5 | 2 | 0 | 12 | 4 | 8 | 17 | H T T H T T |
3 | San Antonio | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | T T B B T H |
4 | Charleston Battery | 7 | 5 | 0 | 2 | 15 | 9 | 6 | 15 | T B T T T T |
5 | Monterey Bay FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 7 | 5 | 15 | T H T H B H |
6 | Detroit City | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 15 | H B H T T H |
7 | New Mexico United | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 15 | T T T T T B |
8 | FC Tulsa | 7 | 4 | 0 | 3 | 9 | 6 | 3 | 12 | T B T B T B |
9 | El Paso Locomotive FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 13 | 2 | 12 | B T T B H T |
10 | North Carolina | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 9 | 1 | 11 | T T H B B T |
11 | Las Vegas Lights | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 11 | B H T H B T |
12 | Orange County Blues FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 10 | H B B T B T |
13 | Sacramento Republic FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 9 | H B H B H T |
14 | Colorado Springs Switchbacks FC | 8 | 1 | 4 | 3 | 13 | 15 | -2 | 7 | H T B H B H |
15 | Lexington | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 | H B B H H B |
16 | Phoenix Rising FC | 8 | 1 | 4 | 3 | 14 | 17 | -3 | 7 | H B T B H H |
17 | Pittsburgh Riverhounds | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 7 | B T T B B B |
18 | Miami FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 7 | B B B T T H |
19 | Oakland Roots | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | B H B T T B |
20 | Indy Eleven | 6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 12 | -1 | 6 | T H B H B H |
21 | Birmingham Legion | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 6 | H H B T B H |
22 | Rhode Island | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 | B H B T B H |
23 | Tampa Bay Rowdies | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 11 | -4 | 4 | B T B B B H |
24 | Hartford Athletic | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 11 | -7 | 3 | B B B B T B |