Kết quả Stade Briochin vs Bordeaux, 23h30 ngày 19/04
Kết quả Stade Briochin vs Bordeaux
Đối đầu Stade Briochin vs Bordeaux
Phong độ Stade Briochin gần đây
Phong độ Bordeaux gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.90O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.15X
3.202
3.00Hiệp 1+0
0.65-0
1.20O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Briochin vs Bordeaux
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 26
-
Stade Briochin vs Bordeaux: Diễn biến chính
-
25'0-0
-
79'James Le Marer1-0
-
87'1-0
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Stade Briochin vs Bordeaux: Số liệu thống kê
-
Stade BriochinBordeaux
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
75Pha tấn công96
-
-
35Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 27 | 17 | 8 | 2 | 44 | 16 | 28 | 59 | T T T H T T |
2 | Bobigny A.C. | 27 | 15 | 5 | 7 | 36 | 27 | 9 | 50 | B T H B T T |
3 | Chambly FC | 27 | 11 | 11 | 5 | 37 | 27 | 10 | 44 | T B H B T T |
4 | Thionville FC | 27 | 11 | 8 | 8 | 41 | 35 | 6 | 41 | T H B T B B |
5 | AS Furiani Agliani | 27 | 10 | 11 | 6 | 33 | 29 | 4 | 41 | H H T T T T |
6 | Creteil | 27 | 11 | 7 | 9 | 32 | 23 | 9 | 40 | H B T T T H |
7 | Biesheim | 27 | 10 | 9 | 8 | 37 | 30 | 7 | 39 | H H B H B B |
8 | Balagne | 27 | 9 | 10 | 8 | 41 | 41 | 0 | 37 | B H T H H B |
9 | Beauvais | 27 | 9 | 8 | 10 | 26 | 25 | 1 | 35 | H H B H B T |
10 | Chantilly | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 38 | -8 | 34 | T B T T H B |
11 | Epinal | 27 | 8 | 9 | 10 | 36 | 36 | 0 | 33 | T B B B T H |
12 | Feignies | 27 | 8 | 7 | 12 | 35 | 32 | 3 | 31 | T H B B H B |
13 | Haguenau | 27 | 8 | 7 | 12 | 33 | 39 | -6 | 31 | B B B B B T |
14 | ES Wasquehal | 27 | 8 | 3 | 16 | 22 | 41 | -19 | 27 | T T T B B B |
15 | Aubervilliers | 27 | 3 | 12 | 12 | 33 | 41 | -8 | 21 | B H H T H T |
16 | AS Villers Houlgate | 27 | 4 | 7 | 16 | 20 | 56 | -36 | 19 | B B H T B B |