Kết quả Troyes vs USL Dunkerque, 01h00 ngày 26/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 32

  • Troyes vs USL Dunkerque: Diễn biến chính

  • 39'
    Nicolas De Preville goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Abner Felipe Souza de Almeida
     Nurio Domingos Matias Fortuna
  • 58'
    1-0
    Gaetan Courtet
  • 60'
    1-0
     Yacine Bammou
     Gessime Yassine
  • 61'
    1-0
    Abner Felipe Souza de Almeida
  • 77'
    1-0
     Muhannad Al Saad
     Abdoullah Ba
  • 77'
    1-0
     Anto Sekongo
     Enzo Bardeli
  • 77'
    Mounaim El Idrissy  
    Nicolas De Preville  
    1-0
  • 89'
    Alexandre Phliponeau  
    Cyriaque Irie  
    1-0
  • 90'
    Mathys Detourbet  
    Rafiki Said  
    1-0
  • Troyes vs USL Dunkerque: Đội hình chính và dự bị

  • Troyes4-1-4-1
    16
    Nicolas Lemaitre
    14
    Ismael Boura
    6
    Adrien Monfray
    4
    Michel Diaz
    17
    Houboulang Mendes
    42
    Abdoulaye Kante
    11
    Rafiki Said
    8
    Mouhamed Diop
    10
    Youssouf MChangama
    21
    Cyriaque Irie
    12
    Nicolas De Preville
    18
    Gaetan Courtet
    80
    Gessime Yassine
    22
    Naatan Skytta
    20
    Enzo Bardeli
    31
    Abdoullah Ba
    28
    Ugo Raghouber
    2
    Alec Georgen
    26
    Opa Sangante
    23
    Vincent Sasso
    25
    Nurio Domingos Matias Fortuna
    1
    Ewen Jaouen
    USL Dunkerque4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Martin Adeline
    1Zacharie Boucher
    7Xavier Chavalerin
    32Mathys Detourbet
    9Mounaim El Idrissy
    23Paolo Gozzi Iweru
    26Alexandre Phliponeau
    Abner Felipe Souza de Almeida 30
    Muhannad Al Saad 77
    Yacine Bammou 19
    Nehemiah Fernandez 4
    Ibrahim Kone 24
    Manuel rivera 8
    Anto Sekongo 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Kisnorbo
    Mathieu Chabert
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Troyes vs USL Dunkerque: Số liệu thống kê

  • Troyes
    USL Dunkerque
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 209
    Số đường chuyền
    438
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 3
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 8
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 20
    Long pass
    10
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 33 21 5 7 63 30 33 68 T T T H T B
2 Paris FC 33 20 6 7 53 33 20 66 T T T T H H
3 Metz 33 17 11 5 61 32 29 62 T H T H B H
4 USL Dunkerque 33 17 4 12 46 39 7 55 B T B T B H
5 Guingamp 33 16 4 13 54 44 10 52 T B B B T H
6 Stade Lavallois MFC 33 14 8 11 42 35 7 50 B B B T T H
7 FC Annecy 33 13 9 11 39 42 -3 48 B H T H T B
8 Grenoble 33 13 7 13 42 41 1 46 B T B B T T
9 Bastia 33 10 15 8 41 36 5 45 T H T B B H
10 Amiens 33 13 4 16 38 49 -11 43 H B T T B T
11 Ajaccio 33 12 6 15 30 40 -10 42 B T H H B T
12 Pau FC 33 10 12 11 38 50 -12 42 T B H H T B
13 Troyes 33 12 5 16 35 34 1 41 B H H T T B
14 Rodez Aveyron 33 9 11 13 55 53 2 38 H T H B H H
15 Red Star FC 93 33 9 10 14 36 50 -14 37 H H B H H H
16 Clermont 33 7 11 15 29 45 -16 32 H B H B H T
17 Martigues 33 9 5 19 28 51 -23 32 T B B T B H
18 Caen 33 5 7 21 30 56 -26 22 B H H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation