Kết quả Slavia Praha vs Synot Slovacko, 21h00 ngày 19/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 30

  • Slavia Praha vs Synot Slovacko: Diễn biến chính

  • 41'
    Ondrej Zmrzly (Assist:Tomas Holes) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Marko Kvasina
     Matyas Kozak
  • 60'
    1-0
     Martin Koscelnik
     Petr Reinberk
  • 66'
    1-0
     Kim Seung-Bin
     Jiri Klima
  • 69'
    Mojmir Chytil  
    Tomas Chory  
    1-0
  • 69'
    Divine Roosevelt Teah  
    David Doudera  
    1-0
  • 76'
    Igoh Ogbu  
    Tomas Holes  
    1-0
  • 76'
    David Moses  
    Vasil Kusej  
    1-0
  • 85'
    Mojmir Chytil (Assist:Ondrej Zmrzly) goal 
    2-0
  • 86'
    Giannis Fivos Botos  
    Christos Zafeiris  
    2-0
  • 90'
    2-0
     Stepan Beran
     Vlasiy Sinyavskiy
  • 90'
    2-0
     Lukas Novotny
     Jakub Kristan
  • Slavia Praha vs Synot Slovacko: Đội hình chính và dự bị

  • Slavia Praha3-4-3
    36
    Jindrich Stanek
    18
    Jan Boril
    27
    Tomas Vlcek
    3
    Tomas Holes
    33
    Ondrej Zmrzly
    19
    Oscar Dorley
    10
    Christos Zafeiris
    21
    David Doudera
    17
    Lukas Provod
    25
    Tomas Chory
    9
    Vasil Kusej
    17
    Matyas Kozak
    9
    Jiri Klima
    99
    Vlasiy Sinyavskiy
    19
    Jakub Kristan
    5
    Filip Vasko
    20
    Marek Havlik
    2
    Gigli Ndefe
    35
    Ondrej Kukucka
    4
    Andrej Stojchevski
    23
    Petr Reinberk
    31
    Jiri Borek
    Synot Slovacko4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Giannis Fivos Botos
    2Stepan Chaloupek
    13Mojmir Chytil
    1Ondrej Kolar
    35Jakub Markovic
    14Simion Michez
    16David Moses
    5Igoh Ogbu
    48Dominik Pech
    29Divine Roosevelt Teah
    4David Zima
    Stepan Beran 11
    Tomas Frystak 30
    Jiri Hamza 25
    Milan Heca 29
    Kim Seung-Bin 18
    Martin Koscelnik 7
    Michal Krmencik 21
    Martin Kudela 8
    Marko Kvasina 27
    Lukas Novotny 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jindrich Trpisovsky
    Martin Svedik
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Slavia Praha vs Synot Slovacko: Số liệu thống kê

  • Slavia Praha
    Synot Slovacko
  • 15
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 493
    Số đường chuyền
    253
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    59
  •  
     
  • 101
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mlada Boleslav 1 1 0 0 2 1 1 37 T
2 Teplice 1 0 1 0 2 2 0 35 H
3 Synot Slovacko 1 1 0 0 1 0 1 33 T
4 Dukla Prague 2 1 1 0 4 2 2 28 H T
5 Pardubice 2 0 0 2 0 3 -3 19 B B
6 Dynamo Ceske Budejovice 1 0 0 1 1 2 -1 5 B

Promotion Play-Offs Relegation