Kết quả STK Samorin vs Tatran Presov, 22h00 ngày 02/05
Kết quả STK Samorin vs Tatran Presov
Đối đầu STK Samorin vs Tatran Presov
Phong độ STK Samorin gần đây
Phong độ Tatran Presov gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 02/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.72-1.25
1.08O 2.25
0.76U 2.25
0.881
5.75X
3.802
1.48Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.02O 1
0.84U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu STK Samorin vs Tatran Presov
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 24
-
STK Samorin vs Tatran Presov: Diễn biến chính
-
22'Yevgen Leshchynskyi1-0
-
41'1-0Castellano Oscar
-
48'Abraham Landry Beugre1-0
-
50'Maksym Striukov1-0
-
57'Marcel Kucman1-0
-
57'1-1
Landing Sagna
-
57'1-1Stanislav Olejnik
-
64'1-2
Patrik Simko
-
68'1-2Lukas Jendrek
-
90'1-2Landing Sagna
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
STK Samorin vs Tatran Presov: Số liệu thống kê
-
STK SamorinTatran Presov
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
4Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
52Pha tấn công70
-
-
23Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 24 | 19 | 3 | 2 | 46 | 16 | 30 | 60 | T T T T T T |
2 | Zlate Moravce | 24 | 16 | 4 | 4 | 40 | 15 | 25 | 52 | T T T T T T |
3 | Tatran LM | 24 | 12 | 6 | 6 | 39 | 26 | 13 | 42 | B H B T B T |
4 | Povazska Bystrica | 24 | 11 | 5 | 8 | 38 | 34 | 4 | 38 | H B B T T H |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 24 | 10 | 6 | 8 | 31 | 23 | 8 | 36 | H H T B T H |
6 | MSK Puchov | 24 | 9 | 6 | 9 | 37 | 34 | 3 | 33 | T H T B T T |
7 | MFK Lokomotiva Zvolen | 24 | 9 | 4 | 11 | 29 | 38 | -9 | 31 | B T T T T B |
8 | OFK Malzenice | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 39 | -8 | 30 | B H B T B B |
9 | STK Samorin | 24 | 9 | 2 | 13 | 28 | 38 | -10 | 29 | T H B B T B |
10 | FK Pohronie | 24 | 8 | 4 | 12 | 34 | 46 | -12 | 28 | B B B B B H |
11 | Slovan Bratislava B | 24 | 8 | 3 | 13 | 31 | 38 | -7 | 27 | H H B B B H |
12 | MSK Zilina B | 24 | 8 | 3 | 13 | 29 | 38 | -9 | 27 | T B B B B H |
13 | Humenne | 24 | 5 | 6 | 13 | 18 | 37 | -19 | 21 | B B T B T H |
14 | Stara Lubovna | 24 | 5 | 5 | 14 | 21 | 30 | -9 | 20 | B T T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation