Kết quả Bistrica vs NK Svoboda Ljubljana, 22h00 ngày 11/04
Kết quả Bistrica vs NK Svoboda Ljubljana
Đối đầu Bistrica vs NK Svoboda Ljubljana
Phong độ Bistrica gần đây
Phong độ NK Svoboda Ljubljana gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.86O 2.5
0.70U 2.5
1.051
1.80X
3.602
3.60Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.67O 1.25
1.12U 1.25
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bistrica vs NK Svoboda Ljubljana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Slovenia 2024-2025 » vòng 23
-
Bistrica vs NK Svoboda Ljubljana: Diễn biến chính
-
12'Stanislav Krapukhin1-0
-
60'1-0
-
68'Domen Brumec2-0
-
78'2-0
-
90'2-1
Aleks Ristic
-
90'2-1
- BXH Hạng 2 Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
Bistrica vs NK Svoboda Ljubljana: Số liệu thống kê
-
BistricaNK Svoboda Ljubljana
-
8Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
110Pha tấn công121
-
-
75Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng 2 Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 27 | 18 | 4 | 5 | 51 | 24 | 27 | 58 | T T T T H T |
2 | ND Gorica | 27 | 16 | 8 | 3 | 54 | 28 | 26 | 56 | T T T B H T |
3 | Triglav Gorenjska | 27 | 17 | 3 | 7 | 60 | 31 | 29 | 54 | T T B T T T |
4 | Tabor Sezana | 27 | 13 | 11 | 3 | 51 | 30 | 21 | 50 | H T T H T B |
5 | NK Brinje Grosuplje | 27 | 14 | 7 | 6 | 50 | 25 | 25 | 49 | H T B T T T |
6 | Bistrica | 26 | 10 | 12 | 4 | 44 | 30 | 14 | 42 | H B T T H H |
7 | Dravinja | 27 | 12 | 6 | 9 | 35 | 30 | 5 | 42 | B B H T T B |
8 | ND Beltinci | 27 | 9 | 5 | 13 | 35 | 39 | -4 | 32 | B H T T B B |
9 | Krka | 26 | 8 | 7 | 11 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B H T H B |
10 | NK Bilje | 27 | 8 | 7 | 12 | 32 | 40 | -8 | 31 | T B B B H H |
11 | Jadran Dekani | 26 | 8 | 4 | 14 | 26 | 41 | -15 | 28 | H B T B B B |
12 | NK Svoboda Ljubljana | 27 | 6 | 8 | 13 | 28 | 36 | -8 | 26 | T B B H H T |
13 | NK Rudar Velenje | 26 | 5 | 10 | 11 | 24 | 40 | -16 | 25 | H B B T H T |
14 | MNK FC Ljubljana | 27 | 5 | 10 | 12 | 24 | 41 | -17 | 25 | T B H B H B |
15 | Drava | 27 | 5 | 5 | 17 | 20 | 58 | -38 | 20 | T B B H B H |
16 | Tolmin | 27 | 5 | 3 | 19 | 18 | 53 | -35 | 18 | B B B B B B |