Kết quả ND Gorica vs Tabor Sezana, 00h00 ngày 22/03
Kết quả ND Gorica vs Tabor Sezana
Đối đầu ND Gorica vs Tabor Sezana
Phong độ ND Gorica gần đây
Phong độ Tabor Sezana gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.88O 2.75
1.00U 2.75
0.801
1.70X
3.402
4.33Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.70O 1
0.92U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ND Gorica vs Tabor Sezana
-
Sân vận động: Sportni park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Slovenia 2024-2025 » vòng 20
-
ND Gorica vs Tabor Sezana: Diễn biến chính
-
28'0-1
Ilia Dimitrov
-
43'0-1
-
44'0-1
-
45'0-1
-
56'0-1
-
88'Luka Pihler1-1
-
90'1-1
- BXH Hạng 2 Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
ND Gorica vs Tabor Sezana: Số liệu thống kê
-
ND GoricaTabor Sezana
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
112Pha tấn công99
-
-
68Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 26 | 17 | 4 | 5 | 47 | 24 | 23 | 55 | T T T T T H |
2 | ND Gorica | 26 | 15 | 8 | 3 | 52 | 27 | 25 | 53 | T T T T B H |
3 | Triglav Gorenjska | 26 | 16 | 3 | 7 | 55 | 31 | 24 | 51 | T T T B T T |
4 | Tabor Sezana | 26 | 13 | 11 | 2 | 50 | 28 | 22 | 50 | H H T T H T |
5 | NK Brinje Grosuplje | 26 | 13 | 7 | 6 | 44 | 25 | 19 | 46 | T H T B T T |
6 | Bistrica | 26 | 10 | 12 | 4 | 44 | 30 | 14 | 42 | H B T T H H |
7 | Dravinja | 26 | 12 | 6 | 8 | 35 | 24 | 11 | 42 | H B B H T T |
8 | ND Beltinci | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 35 | 0 | 32 | H B H T T B |
9 | Krka | 26 | 8 | 7 | 11 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B H T H B |
10 | NK Bilje | 26 | 8 | 6 | 12 | 30 | 38 | -8 | 30 | B T B B B H |
11 | Jadran Dekani | 26 | 8 | 4 | 14 | 26 | 41 | -15 | 28 | H B T B B B |
12 | NK Rudar Velenje | 26 | 5 | 10 | 11 | 24 | 40 | -16 | 25 | H B B T H T |
13 | MNK FC Ljubljana | 26 | 5 | 10 | 11 | 23 | 39 | -16 | 25 | H T B H B H |
14 | NK Svoboda Ljubljana | 26 | 5 | 8 | 13 | 26 | 35 | -9 | 23 | B T B B H H |
15 | Drava | 26 | 5 | 4 | 17 | 18 | 56 | -38 | 19 | B T B B H B |
16 | Tolmin | 26 | 5 | 3 | 18 | 18 | 48 | -30 | 18 | B B B B B B |