Kết quả Orgryte vs Orebro, 20h00 ngày 19/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 4

  • Orgryte vs Orebro: Diễn biến chính

  • 7'
    William Svensson (Assist:Amel Mujanic) goal 
    1-0
  • 42'
    Isak Dahlqvist (Assist:Anton Andreasson) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Lucas Shlimon
     Hamse Shagaxle
  • 47'
    2-0
    Erik McCue
  • 47'
    Anton Andreasson (Assist:Noah Christoffersson) goal 
    3-0
  • 47'
    3-0
     Sebastian Tipura
     Oskar Kack
  • 51'
    Anton Andreasson
    3-0
  • 64'
    3-0
     Erman Hrastovina
     Antonio Yakoub
  • 73'
    Hampus Dahlqvist  
    Anton Andreasson  
    3-0
  • 73'
    William Kenndal  
    William Svensson  
    3-0
  • 74'
    3-0
     Erik Andersson
     Linus Alperud
  • 83'
    Ibrahim Ahmed  
    Amel Mujanic  
    3-0
  • 84'
    Liam Andersson  
    Noah Christoffersson  
    3-0
  • 84'
    Aydarus Abukar  
    Daniel Paulson  
    3-0
  • 88'
    3-0
     Charlie Swartling
     Melvin Bajrovic
  • Orgryte vs Orebro: Đội hình chính và dự bị

  • Orgryte3-4-3
    30
    Alex Rahm
    3
    Jonathan Azulay
    6
    Mikael Dyrestam
    5
    Christoffer Styffe
    19
    Anton Andreasson
    8
    Amel Mujanic
    24
    William Svensson
    15
    Isak Dahlqvist
    22
    Tobias Sana
    14
    Daniel Paulson
    11
    Noah Christoffersson
    17
    Karl Holmberg
    9
    Antonio Yakoub
    21
    Linus Alperud
    14
    Hamse Shagaxle
    6
    Melvin Bajrovic
    2
    Alai Ghasem
    3
    Oskar Kack
    16
    Hampus Soderstrom
    4
    Erik McCue
    11
    Samuel Kroon
    30
    Buster Runheim
    Orebro4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 31Aydarus Abukar
    28Ibrahim Ahmed
    9Liam Andersson
    16Hampus Dahlqvist
    44Hampus Gustafsson
    17Madiou Keita
    21William Kenndal
    Erik Andersson 7
    Blessing Dankwah 19
    Erman Hrastovina 18
    Malte Pahlsson 1
    Lucas Shlimon 22
    Charlie Swartling 20
    Sebastian Tipura 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Soren Borjesson
    Christian Jardler
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Orgryte vs Orebro: Số liệu thống kê

  • Orgryte
    Orebro
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    18
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 60
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kalmar 5 4 1 0 11 2 9 13 H T T T T
2 Varbergs BoIS FC 5 3 2 0 13 4 9 11 H T H T T
3 Landskrona BoIS 5 3 2 0 10 7 3 11 H H T T T
4 Orgryte 5 2 2 1 7 4 3 8 T H H T B
5 Falkenberg 5 2 2 1 8 6 2 8 H T B H T
6 Vasteras SK FK 5 2 2 1 6 5 1 8 T H T B H
7 Ostersunds FK 5 2 2 1 8 8 0 8 T H H B T
8 IK Brage 5 2 2 1 5 5 0 8 H B H T T
9 GIF Sundsvall 5 2 1 2 5 4 1 7 T B H B T
10 IK Oddevold 5 2 1 2 7 7 0 7 T T B H B
11 Sandvikens IF 5 2 1 2 5 6 -1 7 H T T B B
12 Helsingborg 5 2 0 3 6 9 -3 6 B B T T B
13 Utsiktens BK 5 1 1 3 8 9 -1 4 B B B T H
14 Trelleborgs FF 5 1 0 4 1 8 -7 3 B T B B B
15 Umea FC 5 0 1 4 2 9 -7 1 B B H B B
16 Orebro 5 0 0 5 2 11 -9 0 B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation