Kết quả Blackpool vs Birmingham City, 01h45 ngày 01/05
Kết quả Blackpool vs Birmingham City
Đối đầu Blackpool vs Birmingham City
Phong độ Blackpool gần đây
Phong độ Birmingham City gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/05/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.93O 2.5
0.85U 2.5
0.971
3.40X
3.402
2.05Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.06O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackpool vs Birmingham City
-
Sân vận động: Bloomfield Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 42
-
Blackpool vs Birmingham City: Diễn biến chính
-
39'0-1
Ethan Laird (Assist:Marc Leonard)
-
46'Hayden Coulson
James Husband0-1 -
51'0-2
Alfie May (Assist:Keshi Anderson)
-
57'Albie Morgan0-2
-
58'0-2Paik Seung Ho
Marc Leonard -
58'0-2Taylor Gardner-Hickman
Ethan Laird -
58'0-2Jay Stansfield
Keshi Anderson -
63'0-2Luke Harris
Kieran Dowell -
65'Joshua Onomah
Lee Evans0-2 -
65'Jake Beesley
Ashley Fletcher0-2 -
65'Tom Bloxham
Robert Apter0-2 -
82'0-2Grant Hanley
Alfie May -
83'Jordan Lawrence-Gabriel
Odel Offiah0-2
-
Blackpool vs Birmingham City: Đội hình chính và dự bị
-
Blackpool4-4-230Harry Tyrer3James Husband12Elkan Baggott20Oliver Casey24Odel Offiah22CJ Hamilton8Albie Morgan7Lee Evans25Robert Apter11Ashley Fletcher21Niall Ennis9Alfie May30Kieran Dowell18Willum Thor Willumsson14Keshi Anderson24Tomoki Iwata12Marc Leonard2Ethan Laird4Christoph Klarer25Ben Davies20Alex Cochrane21Ryan Allsopp
- Đội hình dự bị
-
14Tom Bloxham17Joshua Onomah15Hayden Coulson18Jake Beesley4Jordan Lawrence-Gabriel1Richard ODonnell5Matthew PenningtonJay Stansfield 28Taylor Gardner-Hickman 19Grant Hanley 31Luke Harris 26Paik Seung Ho 13Emil Hansson 7Bailey Peacock-Farrell 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil CritchleyJohn Eustace
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackpool vs Birmingham City: Số liệu thống kê
-
BlackpoolBirmingham City
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút6
-
-
18Sút Phạt8
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
20%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)80%
-
-
332Số đường chuyền609
-
-
72%Chuyền chính xác86%
-
-
8Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị1
-
-
43Đánh đầu38
-
-
17Đánh đầu thành công24
-
-
4Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công19
-
-
7Đánh chặn8
-
-
19Ném biên21
-
-
9Cản phá thành công19
-
-
9Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
37Long pass24
-
-
78Pha tấn công119
-
-
26Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh