Kết quả Cambridge United vs Birmingham City, 21h00 ngày 03/05
Kết quả Cambridge United vs Birmingham City
Đối đầu Cambridge United vs Birmingham City
Phong độ Cambridge United gần đây
Phong độ Birmingham City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 46Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.05-0.75
0.79O 2.5
0.83U 2.5
0.991
4.70X
3.902
1.58Hiệp 1+0.25
1.12-0.25
0.71O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cambridge United vs Birmingham City
-
Sân vận động: Abbey Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 46
-
Cambridge United vs Birmingham City: Diễn biến chính
-
25'0-1
Christoph Klarer (Assist:Ethan Laird)
-
34'Elias Kachunga0-1
-
36'Shayne Lavery (Assist:Liam Bennett)1-1
-
46'Dominic Ballard
Shayne Lavery1-1 -
46'1-1Kieran Dowell
Willum Thor Willumsson -
46'1-1Tomoki Iwata
Paik Seung Ho -
60'1-1Keshi Anderson
Ethan Laird -
64'1-1Krystian Bielik
Grant Hanley -
68'Elias Kachunga1-1
-
72'1-1Lucas Jutkiewicz
Luke Harris -
75'1-1Taylor Gardner-Hickman
-
77'Kelland Watts1-1
-
82'1-2Kelland Watts(OW)
-
88'Josh Stokes
Liam Bennett1-2 -
88'Ryan Loft
Sullay KaiKai1-2 -
89'Josh Stokes1-2
-
Cambridge United vs Birmingham City: Đội hình chính và dự bị
-
Cambridge United4-2-3-113Nathan Bishop26James Gibbons6Kelland Watts5Michael Morrison2Liam Bennett28Ben Edward Stevenson4Paul Digby7James Brophy10Elias Kachunga11Sullay KaiKai19Shayne Lavery28Jay Stansfield18Willum Thor Willumsson26Luke Harris19Taylor Gardner-Hickman12Marc Leonard13Paik Seung Ho2Ethan Laird4Christoph Klarer31Grant Hanley16Myungjae Lee21Ryan Allsopp
- Đội hình dự bị
-
18Ryan Loft22Josh Stokes29Dominic Ballard3Danny Andrew15Jubril Okedina31Louis Chadwick38George HoddleTomoki Iwata 24Krystian Bielik 6Keshi Anderson 14Lucas Jutkiewicz 10Kieran Dowell 30Alfie May 9Bailey Peacock-Farrell 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John Eustace
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cambridge United vs Birmingham City: Số liệu thống kê
-
Cambridge UnitedBirmingham City
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
14Sút Phạt15
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
250Số đường chuyền584
-
-
63%Chuyền chính xác84%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị2
-
-
28Đánh đầu24
-
-
14Đánh đầu thành công12
-
-
4Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công11
-
-
3Đánh chặn2
-
-
10Ném biên25
-
-
8Cản phá thành công8
-
-
6Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass39
-
-
58Pha tấn công123
-
-
25Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh