Kết quả River Plate vs Velez Sarsfield, 06h30 ngày 05/05
Kết quả River Plate vs Velez Sarsfield
Đối đầu River Plate vs Velez Sarsfield
Phong độ River Plate gần đây
Phong độ Velez Sarsfield gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/05/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
0.98O 2.25
0.89U 2.25
0.951
1.30X
5.002
11.00Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.95O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu River Plate vs Velez Sarsfield
-
Sân vận động: Estadio Monumental Antonio Vespucio Libe
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Argentina 2025 » vòng 16
-
River Plate vs Velez Sarsfield: Diễn biến chính
-
14'Sebastian Driussi1-0
-
River Plate vs Velez Sarsfield: Đội hình chính và dự bị
-
River Plate4-3-31Franco Armani20Milton Casco14Leandro Martin Gonzalez Pirez6German Alejo Pezzella16Fabricio Bustos34Giuliano Galoppo24Enzo Nicolas Perez26Ignacio Martin Fernandez11Facundo Colidio15Sebastian Driussi30Franco Mastantuono9Braian Ezequiel Romero28Maher Carrizo26Agustin Bouzat11Matias Pellegrini32Christian Ordonez33Kevin Alejandro Vazquez40Thiago Silvero34Damian Fernandez31Valentin Gomez3Elias Gomez12Randall Rodriguez
- Đội hình dự bị
-
8Maximiliano Eduardo Meza22Castano Gil9Miguel Angel Borja Hernandez10Manuel Lanzini38Ian Subiabre25Jeremias Ledesma2Federico Gattoni21Marcos Acuna31Santiago Simon5Claudio Matias Kranevitter29Rodrigo Aliendro19Gonzalo TapiaClaudio Baeza 5Francisco Andres Pizzini 20Imanol Machuca 39Michael Nicolas Santos Rosadilla 7Lautaro Garzon 42Leonel Roldán 19Tomas Cavanagh 37Isaias Andrada 43Aaron Quiroz 6Tomas Galvan 8Alvaro Montoro 10Manuel Fernandez 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Martin DemichelisSebastian Mendez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
River Plate vs Velez Sarsfield: Số liệu thống kê
-
River PlateVelez Sarsfield
-
3Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Tổng cú sút0
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
6Sút Phạt3
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
151Số đường chuyền65
-
-
84%Chuyền chính xác55%
-
-
3Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị1
-
-
0Cứu thua2
-
-
0Rê bóng thành công4
-
-
3Đánh chặn3
-
-
10Ném biên5
-
-
0Cản phá thành công4
-
-
3Thử thách1
-
-
8Long pass1
-
-
37Pha tấn công17
-
-
24Tấn công nguy hiểm8
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rosario Central | 16 | 10 | 5 | 1 | 22 | 8 | 14 | 35 | H T H T T T |
2 | Argentinos Juniors | 16 | 9 | 6 | 1 | 24 | 9 | 15 | 33 | H T H T H T |
3 | Boca Juniors | 16 | 10 | 3 | 3 | 24 | 11 | 13 | 33 | B T T T B H |
4 | River Plate | 16 | 8 | 7 | 1 | 21 | 9 | 12 | 31 | H H H T T T |
5 | Independiente | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 12 | 11 | 29 | T H T H B B |
6 | Racing Club | 16 | 9 | 1 | 6 | 26 | 16 | 10 | 28 | B T T T T T |
7 | CA Huracan | 16 | 7 | 6 | 3 | 19 | 12 | 7 | 27 | H H T H B B |
8 | Club Atletico Tigre | 16 | 8 | 3 | 5 | 18 | 12 | 6 | 27 | T B B H H H |
9 | San Lorenzo | 16 | 7 | 6 | 3 | 14 | 10 | 4 | 27 | H T T H B H |
10 | Independiente Rivadavia | 16 | 7 | 6 | 3 | 20 | 17 | 3 | 27 | T H H T T T |
11 | Barracas Central | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 18 | 2 | 26 | T B T B T T |
12 | Deportivo Riestra | 16 | 5 | 9 | 2 | 13 | 7 | 6 | 24 | T T B H H T |
13 | CA Platense | 16 | 6 | 5 | 5 | 13 | 11 | 2 | 23 | T B H T T B |
14 | Estudiantes La Plata | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 19 | -1 | 21 | B B H B H B |
15 | Lanus | 16 | 4 | 8 | 4 | 13 | 11 | 2 | 20 | H H H H T B |
16 | Newells Old Boys | 16 | 5 | 4 | 7 | 12 | 15 | -3 | 19 | T T H H T B |
17 | Defensa Y Justicia | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 22 | -4 | 19 | B B H H B B |
18 | Central Cordoba SDE | 16 | 5 | 3 | 8 | 21 | 22 | -1 | 18 | H B B B B B |
19 | Instituto AC Cordoba | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 18 | T B T B H T |
20 | Belgrano | 16 | 3 | 8 | 5 | 13 | 23 | -10 | 17 | H T B H H H |
21 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 16 | 3 | 8 | 5 | 8 | 18 | -10 | 17 | B H H B T B |
22 | Atletico Tucuman | 16 | 5 | 1 | 10 | 17 | 21 | -4 | 16 | B T B B T T |
23 | Gimnasia La Plata | 16 | 4 | 4 | 8 | 9 | 18 | -9 | 16 | H B H B B T |
24 | Sarmiento Junin | 16 | 2 | 9 | 5 | 11 | 19 | -8 | 15 | H H T B H H |
25 | Aldosivi Mar del Plata | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 28 | -10 | 15 | T H B B T T |
26 | Banfield | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 19 | -5 | 14 | H B H H B T |
27 | Club Atlético Unión | 16 | 3 | 5 | 8 | 11 | 17 | -6 | 14 | B T H H B H |
28 | Velez Sarsfield | 16 | 4 | 2 | 10 | 7 | 22 | -15 | 14 | B B B T T B |
29 | Talleres Cordoba | 16 | 2 | 7 | 7 | 11 | 15 | -4 | 13 | H T H B B B |
30 | San Martin San Juan | 16 | 2 | 3 | 11 | 5 | 18 | -13 | 9 | B B B T B B |
Title Play-offs
Relegation