Kết quả AB Copenhagen vs Skive IK, 00h00 ngày 03/05
Kết quả AB Copenhagen vs Skive IK
Đối đầu AB Copenhagen vs Skive IK
Phong độ AB Copenhagen gần đây
Phong độ Skive IK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.86O 2.5
0.96U 2.5
0.861
2.30X
3.502
2.55Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.74O 1
0.92U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AB Copenhagen vs Skive IK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025 » vòng 3
-
AB Copenhagen vs Skive IK: Diễn biến chính
-
5'Steve Simpson1-0
-
14'Steve Simpson2-0
-
17'2-0Mads Christiansen
-
28'OVonte Mullings3-0
-
35'3-1
Marco Vesterholm
-
41'Steve Simpson3-1
-
61'Grening4-1
-
62'OVonte Mullings4-1
-
72'Grening5-1
-
85'5-1Emil Nymann
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
AB Copenhagen vs Skive IK: Số liệu thống kê
-
AB CopenhagenSkive IK
-
7Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút6
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
87Pha tấn công61
-
-
41Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarhus Fremad | 22 | 14 | 2 | 6 | 38 | 17 | 21 | 44 | T T B T T T |
2 | Fremad Amager | 22 | 13 | 3 | 6 | 33 | 23 | 10 | 42 | B T H B B T |
3 | Middelfart G og | 22 | 12 | 4 | 6 | 35 | 23 | 12 | 40 | H B T T T T |
4 | Skive IK | 22 | 9 | 5 | 8 | 26 | 25 | 1 | 32 | H B T T B H |
5 | Naestved | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 26 | -3 | 32 | T B H T B B |
6 | AB Copenhagen | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 28 | 5 | 31 | B T T H T B |
7 | BK Frem | 22 | 8 | 6 | 8 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H B T B |
8 | HIK Hellerup | 22 | 8 | 4 | 10 | 22 | 27 | -5 | 28 | B B T T B B |
9 | Ishoj IF | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 29 | -5 | 27 | H T B B T T |
10 | Helsingor | 22 | 6 | 8 | 8 | 27 | 29 | -2 | 26 | H B B H H T |
11 | Thisted FC | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 29 | -10 | 22 | B T H B H B |
12 | Nykobing FC | 22 | 3 | 3 | 16 | 15 | 41 | -26 | 12 | T B B B B H |