Kết quả Brno vs Chrudim, 21h00 ngày 01/03
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
0.98O 2.75
0.81U 2.75
0.821
2.37X
3.352
2.49Hiệp 1+0
0.84-0
0.98O 1
0.67U 1
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brno vs Chrudim
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Séc 2024-2025 » vòng 17
-
Brno vs Chrudim: Diễn biến chính
-
33'Jiri Texl0-0
-
86'0-0David Bauer
- BXH Hạng 2 Séc
- BXH bóng đá Séc mới nhất
-
Brno vs Chrudim: Số liệu thống kê
-
BrnoChrudim
-
5Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
101Pha tấn công90
-
-
62Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 26 | 18 | 7 | 1 | 40 | 12 | 28 | 61 | T H H H B T |
2 | Chrudim | 25 | 14 | 6 | 5 | 42 | 22 | 20 | 48 | T H T T T H |
3 | Vyskov | 25 | 9 | 10 | 6 | 24 | 21 | 3 | 37 | H T H B H B |
4 | Viktoria Zizkov | 25 | 10 | 6 | 9 | 43 | 38 | 5 | 36 | T B H T T B |
5 | FK MAS Taborsko | 25 | 9 | 7 | 9 | 28 | 25 | 3 | 34 | B B T T B T |
6 | FK Graffin Vlasim | 26 | 7 | 12 | 7 | 37 | 36 | 1 | 33 | T H H T B B |
7 | Vysocina jihlava | 26 | 8 | 9 | 9 | 31 | 35 | -4 | 33 | T H H B T T |
8 | Lisen | 25 | 7 | 11 | 7 | 25 | 29 | -4 | 32 | T B H H B H |
9 | Brno | 26 | 7 | 10 | 9 | 32 | 38 | -6 | 31 | B H H T T T |
10 | Opava | 25 | 8 | 7 | 10 | 28 | 36 | -8 | 31 | B T B T H T |
11 | SK Prostejov | 25 | 7 | 10 | 8 | 26 | 36 | -10 | 31 | T B H H H B |
12 | Slavia Prague B | 25 | 7 | 9 | 9 | 36 | 32 | 4 | 30 | H B H H B B |
13 | Banik Ostrava B | 26 | 8 | 6 | 12 | 34 | 42 | -8 | 30 | T H B H T B |
14 | Sparta Praha B | 25 | 6 | 10 | 9 | 34 | 37 | -3 | 28 | H H B H H T |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 38 | -7 | 27 | T H B T T B |
16 | Sigma Olomouc B | 25 | 5 | 6 | 14 | 26 | 40 | -14 | 21 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation