Kết quả Deutschlandsberger SC vs SK Treibach, 01h00 ngày 08/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 17

  • Deutschlandsberger SC vs SK Treibach: Diễn biến chính

  • 25'
    Matej Hoic goal 
    1-0
  • 28'
    Jure Grubelnik goal 
    2-0
  • 51'
    Matej Hoic goal 
    3-0
  • 66'
    3-0
  • BXH Hạng 3 Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • Deutschlandsberger SC vs SK Treibach: Số liệu thống kê

  • Deutschlandsberger SC
    SK Treibach
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    71
  •  
     

BXH Hạng 3 Áo 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SC Mannsdorf 24 13 7 4 44 18 26 46 B T T T H T
2 Neusiedl 24 13 7 4 45 26 19 46 T H H H H T
3 SR Donaufeld Wien 23 13 6 4 44 29 15 45 T T T T T T
4 Austria Wien (Youth) 23 12 6 5 41 25 16 42 T H B H T T
5 Kremser 24 11 8 5 45 29 16 41 T T H H T B
6 Wiener SC 24 10 9 5 47 37 10 39 T T H T T H
7 Traiskirchen 24 9 9 6 46 37 9 36 H T H T B H
8 Team Wiener Linien 24 7 10 7 40 37 3 31 T B B H H T
9 SV Oberwart 24 7 10 7 27 28 -1 31 B B H H B B
10 Sportunion Mauer 24 9 3 12 31 39 -8 30 T B H B H B
11 Wiener Viktoria 24 6 9 9 30 45 -15 27 B T H H H T
12 SV Leobendorf 24 5 8 11 34 39 -5 23 H H B B B T
13 Favoritner AC 24 6 5 13 28 45 -17 23 T B B H H B
14 SV Gloggnitz 24 5 6 13 30 47 -17 21 H T H T B B
15 ASV Siegendorf 24 4 7 13 29 51 -22 19 B H H B B B
16 Mauerwerk 24 3 6 15 23 52 -29 15 B B B H B B

Upgrade Team