Kết quả FC Khatlon vs Barkchi Hisor, 19h00 ngày 02/05
Kết quả FC Khatlon vs Barkchi Hisor
Đối đầu FC Khatlon vs Barkchi Hisor
Phong độ FC Khatlon gần đây
Phong độ Barkchi Hisor gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 02/05/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.99+1
0.71O 2.5
0.98U 2.5
0.831
1.57X
3.402
5.50Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
0.90O 0.75
0.65U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Khatlon vs Barkchi Hisor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Tajikistan 2025 » vòng 7
-
FC Khatlon vs Barkchi Hisor: Diễn biến chính
-
13'Nuriddin Khamrokulov1-0
-
17'1-0
-
42'Sunatullo Ismoilov2-0
-
44'2-1
Kamil Saidov
-
55'2-1
-
70'2-1
-
72'2-2
Fredrick Asante
-
74'2-2
-
75'2-2
-
87'2-2
-
90'2-2
- BXH VĐQG Tajikistan
- BXH bóng đá Tajikistan mới nhất
-
FC Khatlon vs Barkchi Hisor: Số liệu thống kê
-
FC KhatlonBarkchi Hisor
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
97Pha tấn công84
-
-
53Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Tajikistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Istiklol Dushanbe | 8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 20 | H T T T H T |
2 | FC Khatlon | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 9 | 7 | 18 | H H T T T H |
3 | Ravshan Kulob | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 | T T T H H H |
4 | Khujand | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 13 | B T T T H T |
5 | CSKA Pamir Dushanbe | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 12 | H H B B T H |
6 | FK Eskhata | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 12 | 2 | 12 | H T B H H T |
7 | Barkchi Hisor | 8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 | H H T B H H |
8 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 10 | -2 | 8 | H B T H B B |
9 | FC Hulbuk | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 8 | H B B B H B |
10 | FC Istaravshan | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 14 | -4 | 6 | H B B H B T |
11 | Khosilot Parkhar | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 6 | H H B H T B |
12 | Pandjsher Rumi | 8 | 0 | 2 | 6 | 3 | 15 | -12 | 2 | H B B H B B |