Kết quả GKS Katowice vs Gornik Zabrze, 22h30 ngày 30/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 26

  • GKS Katowice vs Gornik Zabrze: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Lukas Podolski
  • 38'
    Borja Galan gonzalez (Assist:Mateusz Kowalczyk) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Ousmane Sow
     Pawel Olkowsk
  • 51'
    1-1
    goal Luka Zahovic (Assist:Lukas Podolski)
  • 78'
    1-1
     Josema
     Matus Kmet
  • 78'
    Filip Szymczak  
    Sebastian Bergier  
    1-1
  • 78'
    Dawid Drachal  
    Adrian Blad  
    1-1
  • 80'
    Konrad Gruszkowski  
    Borja Galan gonzalez  
    1-1
  • 80'
    Arkadiusz Jedrych
    1-1
  • 87'
    1-1
     Sinan Bakis
     Luka Zahovic
  • 89'
    Mateusz Marzec  
    Marcin Wasielewski  
    1-1
  • 90'
    Filip Szymczak (Assist:Mateusz Kowalczyk) goal 
    2-1
  • GKS Katowice vs Gornik Zabrze: Đội hình chính và dự bị

  • GKS Katowice3-4-3
    1
    Dawid Kudla
    6
    Lukas Klemenz
    4
    Arkadiusz Jedrych
    30
    Alan Czerwinski
    8
    Borja Galan gonzalez
    77
    Mateusz Kowalczyk
    5
    Oskar Repka
    23
    Marcin Wasielewski
    27
    Bartosz Nowak
    7
    Sebastian Bergier
    11
    Adrian Blad
    7
    Luka Zahovic
    10
    Lukas Podolski
    16
    Pawel Olkowsk
    8
    Patrik Hellebrand
    21
    Dominik Sarapata
    88
    Yosuke Furukawa
    81
    Matus Kmet
    5
    Kryspin Szczesniak
    26
    Rafal Janicki
    64
    Erik Janza
    1
    Filip Majchrowicz
    Gornik Zabrze4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Dawid Drachal
    24Konrad Gruszkowski
    14Aleksander Komor
    2Marten Kuusk
    10Mateusz Mak
    17Mateusz Marzec
    22Sebastian Milewski
    32Rafal Straczek
    19Filip Szymczak
    Lukas Ambros 18
    Sinan Bakis 9
    Aleksander Buksa 44
    Josema 20
    Matija Marsenic 80
    Ousmane Sow 30
    Dominik Szala 27
    Michal Szromnik 25
    Aleksander Tobolik 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rafal Gorak
    Bartosch Gaul
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • GKS Katowice vs Gornik Zabrze: Số liệu thống kê

  • GKS Katowice
    Gornik Zabrze
  • 4
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    25
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    16
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 373
    Số đường chuyền
    555
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 24
    Long pass
    40
  •  
     
  • 65
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    77
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 31 19 8 4 47 19 28 65 T H T B T T
2 Lech Poznan 30 19 3 8 56 28 28 60 B B T T T H
3 Jagiellonia Bialystok 30 16 7 7 51 38 13 55 T B H T B B
4 Pogon Szczecin 30 16 5 9 52 34 18 53 T H T B T T
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Cracovia Krakow 30 12 9 9 52 47 5 45 B T H B B T
7 Motor Lublin 30 12 7 11 43 50 -7 43 B T H B T B
8 Gornik Zabrze 30 12 6 12 39 35 4 42 T B B B H H
9 GKS Katowice 30 12 6 12 41 40 1 42 B T B T T B
10 Korona Kielce 30 10 10 10 31 39 -8 40 H B B T H T
11 Piast Gliwice 30 9 11 10 31 34 -3 38 B B H T H B
12 Widzew lodz 30 10 7 13 34 43 -9 37 T T T B B H
13 Radomiak Radom 30 10 6 14 42 47 -5 36 T T B B H H
14 Zaglebie Lubin 30 9 6 15 29 44 -15 33 H B T T T H
15 Lechia Gdansk 30 8 6 16 34 51 -17 30 B T B T B T
16 Puszcza Niepolomice 30 6 9 15 33 49 -16 27 T B H B H B
17 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B
18 Slask Wroclaw 30 5 10 15 33 48 -15 25 T T H T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation