Kết quả Motor Lublin vs Legia Warszawa, 01h00 ngày 11/03
Kết quả Motor Lublin vs Legia Warszawa
Nhận định, soi kèo Motor Lublin vs Legia Warszawa, 1h ngày 11/3
Đối đầu Motor Lublin vs Legia Warszawa
Phong độ Motor Lublin gần đây
Phong độ Legia Warszawa gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.81-0.5
1.03O 2.75
0.78U 2.75
0.901
3.60X
3.502
1.91Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.11O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Motor Lublin vs Legia Warszawa
-
Sân vận động: Arena Lublin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 24
-
Motor Lublin vs Legia Warszawa: Diễn biến chính
-
11'0-1
Marc Gual
-
26'0-1Pawel Wszolek
-
37'Bradly van Hoeven (Assist:Filip Wojcik)1-1
-
46'1-1Radovan Pankov
Pawel Wszolek -
48'Jakub Labojko1-1
-
55'1-2
Kacper Chodyna
-
61'Sergi Samper Montana
Jakub Labojko1-2 -
62'1-2Luquinhas
Kacper Chodyna -
64'1-2Radovan Pankov
-
65'Samuel Mraz (Assist:Bartosz Wolski)2-2
-
71'2-3
Ryoya Morishita (Assist:Rafal Augustyniak)
-
74'2-3Bartosz Kapustka
Marc Gual -
75'Antonio Sefer
Kaan Caliskaner2-3 -
76'Michal Krol
Bradly van Hoeven2-3 -
76'Mbaye Jacques Ndiaye
Piotr Ceglarz2-3 -
81'Filip Wojcik2-3
-
83'Mathieu Scalet
Bartosz Wolski2-3 -
89'2-3Claude Goncalves
Juergen Elitim -
89'2-3Patryk Kun
Ruben Vinagre -
90'2-3Rafal Augustyniak
-
90'Samuel Mraz3-3
-
90'Samuel Mraz3-3
-
90'3-3Vladan Kovacevic
-
90'Samuel Mraz Penalty awarded3-3
-
Motor Lublin vs Legia Warszawa: Đội hình chính và dự bị
-
Motor Lublin4-1-4-11Kacper Rosa47Krystian Palacz3Herve Matthys39Marek Kristian Bartos17Filip Wojcik21Jakub Labojko77Piotr Ceglarz68Bartosz Wolski11Kaan Caliskaner19Bradly van Hoeven90Samuel Mraz17Ilia Shkurin11Kacper Chodyna22Juergen Elitim28Marc Gual25Ryoya Morishita8Rafal Augustyniak13Pawel Wszolek24Jan Ziolkowski3Steve Kapuadi19Ruben Vinagre77Vladan Kovacevic
- Đội hình dự bị
-
42Bright Ede45Oskar Jez26Michal Krol24Filip Luberecki30Mbaye Jacques Ndiaye6Sergi Samper Montana37Mathieu Scalet7Antonio Sefer28Pawel StolarskiVahan Bichakhchyan 21Claude Goncalves 5Artur Jedrzejczyk 55Bartosz Kapustka 67Patryk Kun 23Luquinhas 82Maximilano Oyedele 6Radovan Pankov 12Kacper Tobiasz 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kosta Runjaic
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Motor Lublin vs Legia Warszawa: Số liệu thống kê
-
Motor LublinLegia Warszawa
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút29
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài26
-
-
13Sút Phạt12
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
383Số đường chuyền425
-
-
75%Chuyền chính xác80%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
0Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công10
-
-
3Đánh chặn8
-
-
18Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách4
-
-
29Long pass19
-
-
66Pha tấn công87
-
-
54Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 31 | 19 | 8 | 4 | 47 | 19 | 28 | 65 | T H T B T T |
2 | Lech Poznan | 31 | 20 | 3 | 8 | 64 | 29 | 35 | 63 | B T T T H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 30 | 16 | 7 | 7 | 51 | 38 | 13 | 55 | T B H T B B |
4 | Pogon Szczecin | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 34 | 18 | 53 | T H T B T T |
5 | Legia Warszawa | 30 | 14 | 8 | 8 | 55 | 39 | 16 | 50 | B H T B T T |
6 | Cracovia Krakow | 30 | 12 | 9 | 9 | 52 | 47 | 5 | 45 | B T H B B T |
7 | Motor Lublin | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 50 | -7 | 43 | B T H B T B |
8 | Gornik Zabrze | 30 | 12 | 6 | 12 | 39 | 35 | 4 | 42 | T B B B H H |
9 | GKS Katowice | 30 | 12 | 6 | 12 | 41 | 40 | 1 | 42 | B T B T T B |
10 | Korona Kielce | 30 | 10 | 10 | 10 | 31 | 39 | -8 | 40 | H B B T H T |
11 | Piast Gliwice | 30 | 9 | 11 | 10 | 31 | 34 | -3 | 38 | B B H T H B |
12 | Widzew lodz | 30 | 10 | 7 | 13 | 34 | 43 | -9 | 37 | T T T B B H |
13 | Radomiak Radom | 30 | 10 | 6 | 14 | 42 | 47 | -5 | 36 | T T B B H H |
14 | Zaglebie Lubin | 31 | 9 | 6 | 16 | 30 | 47 | -17 | 33 | B T T T H B |
15 | Lechia Gdansk | 30 | 8 | 6 | 16 | 34 | 51 | -17 | 30 | B T B T B T |
16 | Slask Wroclaw | 31 | 6 | 10 | 15 | 36 | 49 | -13 | 28 | T H T B B T |
17 | Puszcza Niepolomice | 31 | 6 | 9 | 16 | 34 | 57 | -23 | 27 | B H B H B B |
18 | Stal Mielec | 31 | 6 | 8 | 17 | 32 | 50 | -18 | 26 | B H B H H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation