Kết quả Povazska Bystrica vs Stara Lubovna, 21h30 ngày 19/04
Kết quả Povazska Bystrica vs Stara Lubovna
Đối đầu Povazska Bystrica vs Stara Lubovna
Phong độ Povazska Bystrica gần đây
Phong độ Stara Lubovna gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Povazska Bystrica vs Stara Lubovna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 22
-
Povazska Bystrica vs Stara Lubovna: Diễn biến chính
-
15'0-0Michal Piter-Bucko
-
16'Dusan Kucharcik1-0
-
22'Lubos Prazenka2-0
-
27'Martin Matejcik2-0
-
39'Maros Curik2-0
-
45'Dusan Kucharcik2-0
-
63'2-1
Adam Brenkus
-
71'Jan Kubala2-1
-
75'Mario Boris2-1
-
86'2-1Adam Brenkus
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Povazska Bystrica vs Stara Lubovna: Số liệu thống kê
-
Povazska BystricaStara Lubovna
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
76Pha tấn công81
-
-
40Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 23 | 18 | 3 | 2 | 44 | 15 | 29 | 57 | T T T T T T |
2 | Zlate Moravce | 23 | 15 | 4 | 4 | 35 | 14 | 21 | 49 | H T T T T T |
3 | Tatran LM | 23 | 11 | 6 | 6 | 37 | 26 | 11 | 39 | H B H B T B |
4 | Povazska Bystrica | 23 | 11 | 4 | 8 | 36 | 32 | 4 | 37 | H H B B T T |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 23 | 10 | 5 | 8 | 30 | 22 | 8 | 35 | H H H T B T |
6 | MFK Lokomotiva Zvolen | 23 | 9 | 4 | 10 | 27 | 35 | -8 | 31 | H B T T T T |
7 | MSK Puchov | 23 | 8 | 6 | 9 | 34 | 32 | 2 | 30 | B T H T B T |
8 | OFK Malzenice | 23 | 9 | 3 | 11 | 30 | 34 | -4 | 30 | B B H B T B |
9 | STK Samorin | 23 | 9 | 2 | 12 | 27 | 36 | -9 | 29 | T T H B B T |
10 | FK Pohronie | 23 | 8 | 3 | 12 | 33 | 45 | -12 | 27 | T B B B B B |
11 | Slovan Bratislava B | 23 | 8 | 2 | 13 | 30 | 37 | -7 | 26 | T H H B B B |
12 | MSK Zilina B | 23 | 8 | 2 | 13 | 27 | 36 | -9 | 26 | T T B B B B |
13 | Stara Lubovna | 23 | 5 | 5 | 13 | 21 | 28 | -7 | 20 | H B T T B B |
14 | Humenne | 23 | 5 | 5 | 13 | 17 | 36 | -19 | 20 | H B B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation