Kết quả Qingdao Youth Island vs Shandong Taishan, 17h30 ngày 15/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 7

  • Qingdao Youth Island vs Shandong Taishan: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Zhengyu Huang
  • 32'
    Xu Bin
    0-0
  • 36'
    0-0
    Crysan da Cruz Queiroz Barcelos Goal awarded
  • 40'
    0-1
    goal Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
  • 46'
    0-1
     Xinghan Wu
     Zheng Zheng
  • 46'
    0-1
     Xie Wenneng
     Zhengyu Huang
  • 48'
    0-1
    Guilherme Madruga
  • 55'
    0-2
    goal Valeri Qazaishvili (Assist:Xie Wenneng)
  • 58'
    Gao Di  
    Zhang Xiuwei  
    0-2
  • 58'
    Ding Haifeng  
    Zhao Honglue  
    0-2
  • 61'
    Gao Di Card changed
    0-2
  • 63'
    Gao Di
    0-2
  • 70'
    0-2
    Jose Joaquim de Carvalho
  • 71'
    Ding Haifeng
    0-2
  • 73'
    He Longhai  
    Zhang ChengDong  
    0-2
  • 74'
    0-2
    Xie Wenneng
  • 75'
    0-3
    goal Crysan da Cruz Queiroz Barcelos (Assist:Valeri Qazaishvili)
  • 78'
    Liu Xiaolong  
    Nelson Luz  
    0-3
  • 78'
    Feng Gang  
    Xu Bin  
    0-3
  • 81'
    0-3
     Lu Yongtao
     Jose Joaquim de Carvalho
  • 81'
    0-3
     Peng Xinli
     Yuanyi Li
  • 84'
    0-3
    Shi Ke
  • 84'
    0-4
    goal Crysan da Cruz Queiroz Barcelos (Assist:Shi Ke)
  • 90'
    0-4
     Mewlan Mijit
     Guilherme Madruga
  • 90'
    Davidson goal 
    1-4
  • 90'
    1-5
    goal Xie Wenneng (Assist:Peng Xinli)
  • Qingdao Youth Island vs Shandong Taishan: Đội hình chính và dự bị

  • Qingdao Youth Island4-2-3-1
    1
    Hao Li
    3
    Zhao Honglue
    15
    Peng Wang
    5
    Riccieli Eduardo da Silva Junior
    28
    Zhang ChengDong
    23
    Matheus indio
    6
    Xu Bin
    11
    Davidson
    8
    Zhang Xiuwei
    10
    Nelson Luz
    9
    Abdul-Aziz Yakubu
    19
    Jose Joaquim de Carvalho
    10
    Valeri Qazaishvili
    22
    Yuanyi Li
    9
    Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
    8
    Guilherme Madruga
    35
    Zhengyu Huang
    27
    Shi Ke
    4
    Lucas Gazal
    5
    Zheng Zheng
    11
    Yang Liu
    14
    Wang Da Lei
    Shandong Taishan4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Ding Haifeng
    56Gao Di
    20He Longhai
    14Feng Gang
    30Liu Xiaolong
    37Dong Hang
    32Chen Yuhao
    22Yang Xi
    36Sun Jie
    17Chen Po-Liang
    39Baiyang Liu
    27He Xiaoke
    Xinghan Wu 17
    Xie Wenneng 23
    Lu Yongtao 18
    Peng Xinli 25
    Mewlan Mijit 28
    Shibo Liu 26
    Yu Jinyong 1
    Jianfei Zhao 31
    Songchen Shi 44
    Chen Pu 29
    Bi Jinhao 3
    Liu Guobao 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jiayi Shao
    Choi Kang-Hee
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Qingdao Youth Island vs Shandong Taishan: Số liệu thống kê

  • Qingdao Youth Island
    Shandong Taishan
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 25
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 365
    Số đường chuyền
    298
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    26
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 27
    Long pass
    18
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Chengdu Rongcheng FC 11 8 2 1 18 7 11 26 T H T T T T
2 Shanghai Shenhua 11 8 2 1 23 12 11 26 T T T T B T
3 Beijing Guoan 10 6 4 0 24 11 13 22 T H T T T T
4 Shanghai Port 10 6 2 2 22 14 8 20 H T B T B T
5 Shandong Taishan 11 5 2 4 23 20 3 17 T T B B H B
6 Qingdao Youth Island 10 4 4 2 19 17 2 16 H B T B T H
7 Tianjin Tigers 11 4 4 3 18 18 0 16 H B T B B T
8 Zhejiang Professional FC 11 4 3 4 20 16 4 15 B H B T T B
9 Dalian Zhixing 11 3 4 4 11 16 -5 13 H T B H T B
10 Meizhou Hakka 11 3 3 5 20 22 -2 12 B H T H B B
11 Yunnan Yukun 11 3 3 5 16 21 -5 12 B H H B B T
12 Wuhan Three Towns 11 3 2 6 13 22 -9 11 T H B T T B
13 Shenzhen Xinpengcheng 11 3 2 6 11 22 -11 11 B T B H T H
14 Henan Football Club 10 2 1 7 14 18 -4 7 T B T B B B
15 Qingdao Manatee 11 1 4 6 11 15 -4 7 B B B H H T
16 Changchun Yatai 11 1 2 8 10 22 -12 5 T B H B B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation