Kết quả Skjetten Fotball vs Stromsgodset B, 19h00 ngày 05/04
Kết quả Skjetten Fotball vs Stromsgodset B
Đối đầu Skjetten Fotball vs Stromsgodset B
Phong độ Skjetten Fotball gần đây
Phong độ Stromsgodset B gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.80O 2.5
0.35U 2.5
2.001
2.33X
3.802
2.18Hiệp 1+0
0.98-0
0.83O 1.5
1.05U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Skjetten Fotball vs Stromsgodset B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 2
-
Skjetten Fotball vs Stromsgodset B: Diễn biến chính
-
14'0-0
-
19'0-0
-
31'0-0
-
40'1-0
-
90'1-0
-
90'1-0
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Skjetten Fotball vs Stromsgodset B: Số liệu thống kê
-
Skjetten FotballStromsgodset B
-
11Phạt góc3
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút1
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
72Pha tấn công52
-
-
57Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 9 | 5 | 12 | B T T T T |
2 | Sparta Sarpsborg B | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 10 | T T T H B |
3 | Odd Grenland 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 9 | B T T B T |
4 | Orn-Horten | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 9 | B B T T T |
5 | Stabaek B | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | T T B B T |
6 | Fram Larvik | 5 | 2 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 8 | T B H T H |
7 | Grei | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 9 | 1 | 8 | H T B H T |
8 | Oppsal | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 7 | T B B H T |
9 | Fredrikstad B | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 12 | -1 | 7 | B T B T H |
10 | Pors Grenland B | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 7 | T B T H B |
11 | Drobak-Frogn IL | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 13 | -7 | 5 | H B T H B |
12 | Lokomotiv Oslo | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 4 | B T B H B |
13 | Flint | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 3 | T B B B B |
14 | Ready | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 12 | -8 | 1 | B B H B B |