Kết quả Slavia Praha U19 vs Slovacko U19, 18h00 ngày 01/04
Kết quả Slavia Praha U19 vs Slovacko U19
Đối đầu Slavia Praha U19 vs Slovacko U19
Phong độ Slavia Praha U19 gần đây
Phong độ Slovacko U19 gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.94+1.5
0.90O 3.5
0.76U 3.5
1.001
1.70X
4.502
3.25Hiệp 1-0.75
1.04+0.75
0.80O 1.5
1.07U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slavia Praha U19 vs Slovacko U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 18
-
Slavia Praha U19 vs Slovacko U19: Diễn biến chính
-
18'0-0Adam Barta
-
39'Karel Belzik1-0
-
52'Tobias Boledovic1-0
-
68'Filip Kocvara2-0
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Slavia Praha U19 vs Slovacko U19: Số liệu thống kê
-
Slavia Praha U19Slovacko U19
-
5Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
145Pha tấn công106
-
-
54Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 24 | 17 | 5 | 2 | 74 | 23 | 51 | 56 | T H T T T H |
2 | Sparta Praha U19 | 24 | 14 | 6 | 4 | 51 | 26 | 25 | 48 | T T T T B T |
3 | Sigma Olomouc U19 | 24 | 14 | 6 | 4 | 43 | 26 | 17 | 48 | T H H B T B |
4 | Tescoma Zlin U19 | 24 | 15 | 2 | 7 | 49 | 32 | 17 | 47 | T T B T T B |
5 | Dukla Praha U19 | 23 | 13 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 44 | T T T T H B |
6 | Slavia Praha U19 | 23 | 11 | 4 | 8 | 41 | 37 | 4 | 37 | B T H H T H |
7 | Viktoria Plzen U19 | 24 | 9 | 7 | 8 | 41 | 35 | 6 | 34 | B B T H T H |
8 | Slovan Liberec U19 | 24 | 9 | 5 | 10 | 42 | 51 | -9 | 32 | B T T T B B |
9 | Pardubice U19 | 24 | 7 | 7 | 10 | 40 | 45 | -5 | 28 | B T B T T B |
10 | Slovacko U19 | 24 | 6 | 9 | 9 | 32 | 38 | -6 | 27 | B B H B B T |
11 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 24 | 6 | 6 | 12 | 47 | 57 | -10 | 24 | T B T B H T |
12 | Mlada Boleslav U19 | 24 | 6 | 6 | 12 | 44 | 57 | -13 | 24 | H B B H H T |
13 | Vysocina Jihlava U19 | 24 | 7 | 3 | 14 | 31 | 54 | -23 | 24 | B T B B T B |
14 | Brno U19 | 24 | 6 | 4 | 14 | 33 | 57 | -24 | 22 | H B B T T B |
15 | Opava U19 | 24 | 4 | 6 | 14 | 31 | 47 | -16 | 18 | T B H B B T |
16 | Jablonec U19 | 24 | 3 | 7 | 14 | 20 | 58 | -38 | 16 | T B H B B B |