Kết quả St. Gallen vs Servette, 19h15 ngày 06/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 31

  • St. Gallen vs Servette: Diễn biến chính

  • 9'
    Jozo Stanic
    0-0
  • 21'
    Albert Vallci
    0-0
  • 23'
    0-0
    Bradley Mazikou
  • 25'
    0-0
    Keigo Tsunemoto
  • 48'
    Lukas Daschner (Assist:Chadrac Akolo) goal 
    1-0
  • 55'
    Lukas Daschner
    1-0
  • 62'
    1-0
     David Douline
     Gael Ondoua
  • 62'
    1-0
     Alioune Ndoye
     Victory Beniangba
  • 73'
    Konrad Faber  
    Hugo Vandermersch  
    1-0
  • 73'
    Felix Mambimbi  
    Chadrac Akolo  
    1-0
  • 76'
    1-0
     Tiemoko Ouattara
     Dereck Kutesa
  • 78'
    Kevin Csoboth  
    Chima Chima Okoroji  
    1-0
  • 78'
    Abdoulaye Diaby  
    Jozo Stanic  
    1-0
  • 85'
    1-0
     Jérémy Guillemenot
     Anthony Baron
  • 85'
    Jordi Quintilla  
    Lukas Gortler  
    1-0
  • 90'
    Felix Mambimbi
    1-0
  • 90'
    1-0
    Timothe Cognat
  • St. Gallen vs Servette: Đội hình chính và dự bị

  • St. Gallen3-4-3
    1
    Lawrence Ati Zigi
    20
    Albert Vallci
    4
    Jozo Stanic
    5
    Stephen Ambrosius
    36
    Chima Chima Okoroji
    19
    Lukas Daschner
    16
    Lukas Gortler
    28
    Hugo Vandermersch
    10
    Chadrac Akolo
    9
    Willem Geubbels
    7
    Christian Witzig
    7
    Victory Beniangba
    9
    Miroslav Stevanovic
    8
    Timothe Cognat
    17
    Dereck Kutesa
    5
    Gael Ondoua
    6
    Anthony Baron
    3
    Keigo Tsunemoto
    4
    Steve Rouiller
    19
    Yoan Severin
    18
    Bradley Mazikou
    1
    Joel Mall
    Servette4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Kevin Csoboth
    15Abdoulaye Diaby
    22Konrad Faber
    63Corsin Konietzke
    18Felix Mambimbi
    8Jordi Quintilla
    64Mihailo Stevanovic
    24Bastien Toma
    25Lukas Watkowiak
    Kasim Adams 25
    Matteo Anselme 35
    Leo Besson 44
    David Douline 28
    Jérémy Guillemenot 21
    Alioune Ndoye 24
    Tiemoko Ouattara 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Zeidler
    Alain Geiger
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • St. Gallen vs Servette: Số liệu thống kê

  • St. Gallen
    Servette
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 369
    Số đường chuyền
    464
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 21
    Long pass
    31
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Basel 33 18 7 8 72 32 40 61 B T T T T T
2 Servette 33 15 10 8 52 43 9 55 B T B B H T
3 Young Boys 33 15 8 10 49 42 7 53 T T T H B T
4 Luzern 33 14 9 10 61 51 10 51 B T H B T B
5 Lugano 33 14 7 12 48 47 1 49 T B T B H B
6 Lausanne Sports 33 13 8 12 52 44 8 47 T B H T B T
7 St. Gallen 33 12 11 10 46 43 3 47 B B H T H T
8 FC Zurich 33 13 8 12 44 48 -4 47 T T H H B B
9 FC Sion 33 9 9 15 41 51 -10 36 H H B B H B
10 Grasshopper 33 7 12 14 35 46 -11 33 H B B T T B
11 Yverdon 33 8 9 16 33 57 -24 33 T H B H B B
12 Winterthur 33 8 6 19 32 61 -29 30 B B T H T T

Title Play-offs Relegation Play-offs