Kết quả Thun vs Stade Nyonnais, 02h15 ngày 01/03
Kết quả Thun vs Stade Nyonnais
Đối đầu Thun vs Stade Nyonnais
Phong độ Thun gần đây
Phong độ Stade Nyonnais gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.97+1.25
0.89O 3
0.92U 3
0.921
1.40X
4.502
6.50Hiệp 1-0.5
0.92+0.5
0.84O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thun vs Stade Nyonnais
-
Sân vận động: Arena Thun
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 24
-
Thun vs Stade Nyonnais: Diễn biến chính
-
23'0-1
Elias Pasche (Assist:Juan Ghia)
-
39'Nils Reichmuth0-1
-
40'0-1Silva
-
41'Dominik Franke (Assist:Christopher Ibayi)1-1
-
42'Marco Burki1-1
-
45'1-2
Elias Pasche (Assist:Tiago Escorza)
-
56'1-2Tiago Escorza
-
58'1-2Tiago Escorza
-
85'1-2N'Diaye S.
-
89'Christopher Ibayi2-2
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Thun vs Stade Nyonnais: Số liệu thống kê
-
ThunStade Nyonnais
-
5Phạt góc0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
12Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
518Số đường chuyền346
-
-
85%Chuyền chính xác75%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn8
-
-
26Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
0Thử thách6
-
-
28Long pass34
-
-
127Pha tấn công80
-
-
98Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 32 | 19 | 8 | 5 | 63 | 32 | 31 | 65 | T B T T T T |
2 | Aarau | 32 | 15 | 12 | 5 | 56 | 37 | 19 | 57 | H H H H H H |
3 | Etoile Carouge | 32 | 14 | 9 | 9 | 54 | 40 | 14 | 51 | H T T H B B |
4 | Vaduz | 32 | 12 | 11 | 9 | 44 | 43 | 1 | 47 | B T T B H T |
5 | Stade Ouchy | 32 | 11 | 10 | 11 | 47 | 41 | 6 | 43 | T T H T H B |
6 | FC Wil 1900 | 32 | 10 | 11 | 11 | 48 | 50 | -2 | 41 | T B T H B H |
7 | Neuchatel Xamax | 32 | 11 | 5 | 16 | 50 | 56 | -6 | 38 | B T B H H B |
8 | Bellinzona | 32 | 9 | 10 | 13 | 38 | 53 | -15 | 37 | B H B T T H |
9 | Stade Nyonnais | 32 | 8 | 5 | 19 | 38 | 63 | -25 | 29 | T B B B B T |
10 | Schaffhausen | 32 | 7 | 7 | 18 | 36 | 59 | -23 | 28 | B B B B T H |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation