Kết quả Torino vs Venezia, 01h45 ngày 03/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ bảy, Ngày 03/05/2025
    01:45
  • Torino 1
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 35
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.5
    0.99
    +0.5
    0.89
    O 2.25
    1.06
    U 2.25
    0.80
    1
    1.99
    X
    3.10
    2
    3.90
    Hiệp 1
    -0.25
    1.13
    +0.25
    0.78
    O 0.5
    0.44
    U 0.5
    1.63
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Torino vs Venezia

  • Sân vận động: Stadio Olimpico di Torino
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Serie A 2024-2025 » vòng 35

  • Torino vs Venezia: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Alessio Zerbin Goal cancelled
  • 37'
    0-1
    goal Enrique Perez Munoz (Assist:Christian Gytkaer)
  • 45'
    Cesare Casadei
    0-1
  • 46'
    Che Adams  
    Antonio Sanabria  
    0-1
  • 46'
    Ali Dembele  
    Sebastian Walukiewicz  
    0-1
  • 46'
    Sergiu Perciun  
    Cesare Casadei  
    0-1
  • 57'
    0-1
     Cheick Conde
     Enrique Perez Munoz
  • 71'
    0-1
     Gaetano Pio Oristanio
     John Yeboah Zamora
  • 71'
    0-1
     Daniel Fila
     Christian Gytkaer
  • 74'
    Elif Elmas Penalty awarded
    0-1
  • 77'
    Nikola Vlasic goal 
    1-1
  • 82'
    1-1
     Mikael Egill Ellertsson
     Ridgeciano Haps
  • 82'
    1-1
     Issa Doumbia
     Gianluca Busio
  • 90'
    Marcus Holmgren Pedersen  
    Cristiano Biraghi  
    1-1
  • 90'
    Adam Masina  
    Saul Basilio Coco-Bassey Oubina  
    1-1
  • Torino vs Venezia: Đội hình chính và dự bị

  • Torino4-3-2-1
    32
    Vanja Milinkovic Savic
    34
    Cristiano Biraghi
    23
    Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
    13
    Guillermo Maripan
    4
    Sebastian Walukiewicz
    22
    Cesare Casadei
    8
    Ivan Ilic
    66
    Gvidas Gineitis
    11
    Elif Elmas
    10
    Nikola Vlasic
    9
    Antonio Sanabria
    9
    Christian Gytkaer
    10
    John Yeboah Zamora
    24
    Alessio Zerbin
    6
    Gianluca Busio
    14
    Hans Nicolussi Caviglia
    71
    Enrique Perez Munoz
    5
    Ridgeciano Haps
    25
    Joel Schingtienne
    4
    Jay Idzes
    2
    Fali Cande
    28
    Ionut Andrei Radu
    Venezia3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Adam Masina
    18Che Adams
    16Marcus Holmgren Pedersen
    21Ali Dembele
    83Sergiu Perciun
    17Antonio Donnarumma
    1Alberto Paleari
    61Adrien Tameze Aousta
    7Yann Karamoh
    84Marco Dalla Vecchia
    95Alessio Cacciamani
    Daniel Fila 18
    Mikael Egill Ellertsson 77
    Gaetano Pio Oristanio 11
    Cheick Conde 17
    Issa Doumbia 97
    Francesco Zampano 7
    Matteo Grandi 23
    Jesse Joronen 1
    Mirko Maric 99
    Marin Sverko 33
    Filip Stankovic 35
    Franco Carboni 79
    Bjarki Steinn Bjarkason 19
    Alessandro Marcandalli 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paolo Vanoli
    Eusebio di Francesco
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Torino vs Venezia: Số liệu thống kê

  • Torino
    Venezia
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 433
    Số đường chuyền
    363
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 46
    Đánh đầu
    42
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 31
    Long pass
    18
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 35 23 8 4 55 25 30 77 T H T T T T
2 Inter Milan 35 22 8 5 73 33 40 74 T H T B B T
3 Atalanta 34 19 8 7 67 31 36 65 B B B T T H
4 Lazio 35 18 9 8 58 45 13 63 H T H T H T
5 Juventus 34 16 14 4 51 31 20 62 B T H T B T
6 Bologna 34 16 13 5 52 37 15 61 T T H B T H
7 AS Roma 34 17 9 8 49 32 17 60 T T H H T T
8 Fiorentina 34 17 8 9 53 34 19 59 T T H H T T
9 AC Milan 34 15 9 10 53 38 15 54 T B H T B T
10 Como 35 12 9 14 45 48 -3 45 H T T T T T
11 Torino 35 10 14 11 39 40 -1 44 H H B T B H
12 Udinese 35 12 8 15 38 49 -11 44 B B B B H T
13 Genoa 34 9 12 13 29 41 -12 39 T B T H B B
14 Cagliari 35 8 9 18 36 51 -15 33 T H B B T B
15 Parma 35 6 14 15 40 54 -14 32 H H H T H B
16 Verona 35 9 5 21 30 63 -33 32 H H H B B B
17 Lecce 35 6 9 20 24 57 -33 27 B H B B H B
18 Venezia 35 4 14 17 28 49 -21 26 B H T H B H
19 Empoli 35 4 13 18 27 55 -28 25 H H B H B B
20 Monza 34 2 9 23 25 59 -34 15 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation