Kết quả Vaduz vs Neuchatel Xamax, 19h15 ngày 06/04
Kết quả Vaduz vs Neuchatel Xamax
Đối đầu Vaduz vs Neuchatel Xamax
Phong độ Vaduz gần đây
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202519:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.99O 3
0.92U 3
0.921
2.01X
3.402
2.93Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.69O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vaduz vs Neuchatel Xamax
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 29
-
Vaduz vs Neuchatel Xamax: Diễn biến chính
-
31'Denis Simani0-0
-
32'0-1
Jesse Hautier (Assist:Shkelqim Demhasaj)
-
39'0-1Giovani Bamba
-
40'Fabrizio Cavegn1-1
-
46'1-1Brillani Soro
-
55'1-1Euclides Da Silva Cabral
-
88'Kaio Santos (Assist:Emini Lorik)2-1
-
89'Kaio Santos2-1
-
90'2-1Jonathan Fontana
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Vaduz vs Neuchatel Xamax: Số liệu thống kê
-
VaduzNeuchatel Xamax
-
4Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
9Sút Phạt11
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
616Số đường chuyền341
-
-
84%Chuyền chính xác71%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị2
-
-
2Cứu thua6
-
-
14Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn6
-
-
28Ném biên32
-
-
0Woodwork1
-
-
9Thử thách9
-
-
33Long pass21
-
-
104Pha tấn công64
-
-
75Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 32 | 19 | 8 | 5 | 63 | 32 | 31 | 65 | T B T T T T |
2 | Aarau | 32 | 15 | 12 | 5 | 56 | 37 | 19 | 57 | H H H H H H |
3 | Etoile Carouge | 32 | 14 | 9 | 9 | 54 | 40 | 14 | 51 | H T T H B B |
4 | Vaduz | 32 | 12 | 11 | 9 | 44 | 43 | 1 | 47 | B T T B H T |
5 | Stade Ouchy | 32 | 11 | 10 | 11 | 47 | 41 | 6 | 43 | T T H T H B |
6 | FC Wil 1900 | 32 | 10 | 11 | 11 | 48 | 50 | -2 | 41 | T B T H B H |
7 | Neuchatel Xamax | 32 | 11 | 5 | 16 | 50 | 56 | -6 | 38 | B T B H H B |
8 | Bellinzona | 32 | 9 | 10 | 13 | 38 | 53 | -15 | 37 | B H B T T H |
9 | Stade Nyonnais | 32 | 8 | 5 | 19 | 38 | 63 | -25 | 29 | T B B B B T |
10 | Schaffhausen | 32 | 7 | 7 | 18 | 36 | 59 | -23 | 28 | B B B B T H |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation