Kết quả MTK Hungaria FC Nữ vs Astra Hungary Nữ, 21h00 ngày 03/05
Kết quả MTK Hungaria FC Nữ vs Astra Hungary Nữ
Đối đầu MTK Hungaria FC Nữ vs Astra Hungary Nữ
Phong độ MTK Hungaria FC Nữ gần đây
Phong độ Astra Hungary Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-4
0.90+4
0.90O 4.75
0.81U 4.75
0.831
1.02X
9.202
18.00Hiệp 1-1.75
0.83+1.75
0.98O 2.25
1.00U 2.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MTK Hungaria FC Nữ vs Astra Hungary Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 21
-
MTK Hungaria FC Nữ vs Astra Hungary Nữ: Diễn biến chính
-
45'1-0
-
50'2-0
-
85'3-0
-
90'4-0
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
MTK Hungaria FC Nữ vs Astra Hungary Nữ: Số liệu thống kê
-
MTK Hungaria FC NữAstra Hungary Nữ
-
5Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
19Tổng cú sút3
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài2
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
144Pha tấn công71
-
-
98Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia (W) | 21 | 19 | 0 | 2 | 43 | 11 | 32 | 57 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 21 | 18 | 1 | 2 | 64 | 11 | 53 | 55 | T T T B T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 20 | 17 | 0 | 3 | 72 | 9 | 63 | 51 | T T B T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 21 | 15 | 1 | 5 | 56 | 13 | 43 | 46 | H T T T T T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 21 | 7 | 8 | 6 | 31 | 32 | -1 | 29 | H H T H B T |
6 | Szetomeharry (W) | 21 | 8 | 2 | 11 | 30 | 42 | -12 | 26 | H T T B T T |
7 | Pecsi MFC (W) | 21 | 7 | 5 | 9 | 21 | 35 | -14 | 26 | B H H B B B |
8 | Budapest Honved Woman's | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 43 | -26 | 21 | B B H B B B |
9 | Victoria Boys (W) | 21 | 5 | 4 | 12 | 18 | 54 | -36 | 19 | B B B H T B |
10 | Szekszard UFC (W) | 21 | 3 | 4 | 14 | 22 | 48 | -26 | 13 | B B B T B B |
11 | Soroksar (W) | 21 | 3 | 2 | 16 | 10 | 46 | -36 | 11 | T T B H B B |
12 | Astra Hungary (W) | 20 | 2 | 0 | 18 | 8 | 48 | -40 | 6 | B B B B B B |