Kết quả Pecsi MFC (W) vs Puskas Akademia Nữ, 20h00 ngày 26/04
Kết quả Pecsi MFC (W) vs Puskas Akademia Nữ
Đối đầu Pecsi MFC (W) vs Puskas Akademia Nữ
Phong độ Pecsi MFC (W) gần đây
Phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.80-2.25
1.00O 2.5
0.55U 2.5
1.301
17.00X
7.002
1.11Hiệp 1+1
0.80-1
1.00O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pecsi MFC (W) vs Puskas Akademia Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 20
-
Pecsi MFC (W) vs Puskas Akademia Nữ: Diễn biến chính
-
42'0-0
-
51'0-0
-
62'0-0
-
63'0-1
-
68'0-1
-
70'0-1
-
85'0-1
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Pecsi MFC (W) vs Puskas Akademia Nữ: Số liệu thống kê
-
Pecsi MFC (W)Puskas Akademia Nữ
-
4Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
77Pha tấn công143
-
-
39Tấn công nguy hiểm114
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia (W) | 20 | 18 | 0 | 2 | 40 | 11 | 29 | 54 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 20 | 17 | 1 | 2 | 62 | 11 | 51 | 52 | T T T T B T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 19 | 16 | 0 | 3 | 64 | 9 | 55 | 48 | T T T B T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 20 | 14 | 1 | 5 | 52 | 13 | 39 | 43 | B H T T T T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 20 | 6 | 8 | 6 | 28 | 32 | -4 | 26 | H H H T H B |
6 | Pecsi MFC (W) | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 33 | -12 | 26 | T B H H B B |
7 | Szetomeharry (W) | 20 | 7 | 2 | 11 | 25 | 41 | -16 | 23 | B H T T B T |
8 | Budapest Honved Woman's | 20 | 6 | 3 | 11 | 17 | 40 | -23 | 21 | H B B H B B |
9 | Victoria Boys (W) | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 49 | -32 | 19 | H B B B H T |
10 | Szekszard UFC (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 22 | 40 | -18 | 13 | H B B B T B |
11 | Soroksar (W) | 20 | 3 | 2 | 15 | 10 | 43 | -33 | 11 | B T T B H B |
12 | Astra Hungary (W) | 19 | 2 | 0 | 17 | 8 | 44 | -36 | 6 | B B B B B B |