Kết quả Puskas Akademia Nữ vs Budapest Honved Woman's, 20h00 ngày 19/04
Kết quả Puskas Akademia Nữ vs Budapest Honved Woman's
Đối đầu Puskas Akademia Nữ vs Budapest Honved Woman's
Phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây
Phong độ Budapest Honved Woman's gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.80+2.5
1.00O 4
0.85U 4
0.951
1.11X
8.002
19.00Hiệp 1-1
0.75+1
1.05O 1.75
0.98U 1.75
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puskas Akademia Nữ vs Budapest Honved Woman's
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 19
-
Puskas Akademia Nữ vs Budapest Honved Woman's: Diễn biến chính
-
10'1-0
-
50'2-0
-
90'Toth3-0
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Puskas Akademia Nữ vs Budapest Honved Woman's: Số liệu thống kê
-
Puskas Akademia NữBudapest Honved Woman's
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
22Tổng cú sút4
-
-
11Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
123Pha tấn công63
-
-
93Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia (W) | 20 | 18 | 0 | 2 | 40 | 11 | 29 | 54 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 20 | 17 | 1 | 2 | 62 | 11 | 51 | 52 | T T T T B T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 19 | 16 | 0 | 3 | 64 | 9 | 55 | 48 | T T T B T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 20 | 14 | 1 | 5 | 52 | 13 | 39 | 43 | B H T T T T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 20 | 6 | 8 | 6 | 28 | 32 | -4 | 26 | H H H T H B |
6 | Pecsi MFC (W) | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 33 | -12 | 26 | T B H H B B |
7 | Szetomeharry (W) | 20 | 7 | 2 | 11 | 25 | 41 | -16 | 23 | B H T T B T |
8 | Budapest Honved Woman's | 20 | 6 | 3 | 11 | 17 | 40 | -23 | 21 | H B B H B B |
9 | Victoria Boys (W) | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 49 | -32 | 19 | H B B B H T |
10 | Szekszard UFC (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 22 | 40 | -18 | 13 | H B B B T B |
11 | Soroksar (W) | 20 | 3 | 2 | 15 | 10 | 43 | -33 | 11 | B T T B H B |
12 | Astra Hungary (W) | 19 | 2 | 0 | 17 | 8 | 44 | -36 | 6 | B B B B B B |